中国
GUIZHOU ZEROPHOS TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,968,778.71
交易次数
257
平均单价
34,897.97
最近交易
2025/02/03
GUIZHOU ZEROPHOS TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUIZHOU ZEROPHOS TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,968,778.71 ,累计 257 笔交易。 平均单价 34,897.97 ,最近一次交易于 2025/02/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG Hà | Monocalcium Phosphate22%.Chất bổ sung P, Ca dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng thuộc đối tượng ko chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13,NK theo TT số 21/2019/TT-BNN ngày 28/11/2019 | 55000.00KGM | 22990.00USD |
2019-06-11 | CôNG TY CP VIệT - PHáP SX THứC ăN GIA SúC | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% (Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo dòng 2.3.3 thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019..kết quả PTPL số :0305/TB-KĐ 4 ngày 29/03/2018 | 100000.00KGM | 40500.00USD |
2020-07-08 | CTY TNHH MộT THàNH VIêN PROCONCO CầN THơ | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% (Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản ) Hàng nhập theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT | 46000.00KGM | 17710.00USD |
2019-10-05 | CôNG TY CP VIệT - PHáP SX THứC ăN GIA SúC | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% (Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo dòng 2.3.3 thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.kết quả PTPL số :0305/TB-KĐ 4 ngày 29/03/2018 | 50000.00KGM | 20250.00USD |
2020-06-11 | CTY TNHH MộT THàNH VIêN PROCONCO CầN THơ | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% (Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi thủy sản ) | 69000.00KGM | 26772.00USD |
2020-03-04 | CôNG TY CP VIệT - PHáP SX THứC ăN GIA SúC | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% (Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo dòng II.1.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.kết quả PTPL số :0305/TB-KĐ 4 ngày 29/03/2018 | 99000.00KGM | 38115.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |