泰国

SUNWELL(THAILAND) CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,158.00

交易次数

11

平均单价

287.09

最近交易

2022/09/06

SUNWELL(THAILAND) CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SUNWELL(THAILAND) CO LTD在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,158.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 287.09 ,最近一次交易于 2022/09/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-08 VăN PHòNG đạI DIệN TậP đOàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC TạI THàNH PHố HảI PHòNG Dyed Vải dệt thoi không vân, đã nhuộm, thành phần: 100% polyester, khổ 149/151cm, định lượng 139gsm. Style no: 313H015A(313N001A)/323HD24A. Màu: COL. 69 NAVY. Hãng SX: Sunwell Co., LTD. Hàng mẫu. Mới 100% 8.00MTR 64.00USD
2022-05-11 APT VIETNAM TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY Vải mẫu mã C44001A22,màu 100 white, 100% Polyester ,dệt thoi thương hiệu Sunwell(Thailand),định lượng 105gam/m2,khổ 140cm,đã nhuộm,để may mẫu quần,hàng không thanh toán,mới 100% 54.90MTR 439.00USD
2022-06-08 VăN PHòNG đạI DIệN TậP đOàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC TạI THàNH PHố HảI PHòNG Dyed Vải dệt thoi không vân, đã nhuộm, thành phần: 100% polyester, khổ 149/151cm, định lượng 139gsm. Style no: 313H015A(313N001A)/323HD24A. Màu: COL. 09 BLACK.Hãng SX: Sunwell Co., LTD. Hàng mẫu. Mới 100% 9.00MTR 72.00USD
2022-05-31 LAN LAN CO.LTD Mixed mainly or solely with manmade filaments VC12#&Vải dệt thoi thành phần 78% polyester 22% cotton khổ 137cm - Hàng mới 100% 134.26MTK 974.00USD
2022-06-08 VăN PHòNG đạI DIệN TậP đOàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC TạI THàNH PHố HảI PHòNG Dyed Vải dệt thoi không vân, đã nhuộm, thành phần: 100% polyester, khổ 149/151cm, định lượng 139gsm. Style no: 313H015A(313N001A)/323HD24A. Màu: COL. 07 GRAY. Hãng SX: Sunwell Co., LTD. Hàng mẫu. Mới 100% 8.00MTR 64.00USD
2022-09-06 VPDD TAP DOAN NEW WORLD FASHION GROUP PLC TAI THANH PHO HAI PHONG Dyed 100% polyester dye-free woven fabric, size 149/151cm, weight 139g/m2, manufacturer Sunwell Co., LTD, item code 313N001A/323H024A, code Art: C16030S21REC(S0840), sample, new 100 % 8.00MTR 71.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15