日本
MURAO CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,406,673.90
交易次数
2,309
平均单价
2,774.65
最近交易
2024/12/24
MURAO CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MURAO CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 6,406,673.90 ,累计 2,309 笔交易。 平均单价 2,774.65 ,最近一次交易于 2024/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-13 | D&Q JEWELLERY CO.,LTD | Other DQH96#&Semi-finished silver chain | 20.29GRM | 55.00USD |
2022-06-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Nữ TRANG D & Q | Other DQH176#&Dây chuyền vàng K18YG hoàn chỉnh không có mặt dây (nhập khẩu để gắn hoặc đóng chung với sản phẩm xuất khẩu được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu mua trong nước) | 92.61GRM | 5762.00USD |
2023-05-16 | D&Q JEWELLERY CO LTD | Other DQH176#&K18YG gold chain complete without pendant (imported to attach or bundle with export products manufactured from imported and domestically purchased materials) | 79.93Gram | 5481.00USD |
2023-12-12 | D&Q JEWELLERY CO LTD | DQH111#&Iolite stone | 3.78Cara | 81.00USD |
2022-07-12 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Nữ TRANG D & Q | Other DQH31#&Peridot | 5.30CT | 18.00USD |
2022-05-24 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Nữ TRANG D & Q | Other DQH217#&Khuyên tai vàng K18YG dạng bán thành phẩm qua đúc, chưa mài, mạ, gắn đá | 0.60GRM | 43.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |