中国
WENZHOU XINCHI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,240,159.38
交易次数
508
平均单价
2,441.26
最近交易
2025/05/27
WENZHOU XINCHI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU XINCHI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,240,159.38 ,累计 508 笔交易。 平均单价 2,441.26 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ SOTO VIệT NAM | Bộ biến tần chuyển đổi điện mặt trời ( Điện 1 chiều DC thành điện xoay chiều AC). Model : 5000TL3-S. Công suất : 5000W, (1 PCS = 1BỘ ) . Nhãn hiệu :Growatt, hàng mới 100% | 3.00SET | 3091.95USD |
2019-11-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và DịCH Vụ NăNG LượNG PHú THàNH | Vỏ tủ điện chống nước , chống bụi IP65, cầu đấu đôi,ngăn tia UV, vật liệu Nhựa PC,Model: SH36PN, Màu sắc: Trắng, tiêu chuẩn TUV, CE.Điện áp dưới 500V, công suất đến 30kw.NH: SUNTREE.Hàng mới 100% | 30.00PCE | 831.00USD |
2019-05-15 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ SOTO VIệT NAM | Bộ biến tần chuyển đổi điện mặt trời ( Điện 1 chiều DC thành điện xoay chiều AC). Model : 5000TL3-S. Công suất : 5000W. Nhãn hiệu :Growatt, hàng mới 100% | 1.00PCE | 998.00USD |
2019-06-05 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và CôNG NGHệ HC TOàN CầU | Bảng phân phối điện, điện áp 550V dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời. Model: SHLX-PV3/1. Hsx: Wenzhou Xinchi International Trade Co.,Ltd. Mới 100% | 1.00PCE | 41.20USD |
2019-08-30 | CôNG TY TNHH OMEGA SOLAR | Bộ phận của thiết bị điện năng lượng mặt trời: Thiết bị đóng cắt tự động hiệu SUNTREE, SL7-63 2P 550VDC 16A dùng để bảo vệ thiết bị điện khỏi bị quá dòng (mới 100%) | 40.00PCE | 272.00USD |
2025-04-14 | ООО A-T-N EXPO LOGISTIC | 1. Combiner Box / Распределительная коробка (макет), в кол. 5шт. Экспозиционные и раздаточные рекламные материалы предназначенные для выставки "Power Uzbek-Gazine 2025" - вес: 10 кг 2. мест 1, 1 картон.короб. 3. CAXU9108941/часть 8. 000 9. 000 10. 202... | 10.00Kilogram | 80.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |