中国
HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,898,858.03
交易次数
256
平均单价
34,761.16
最近交易
2025/04/30
HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,898,858.03 ,累计 256 笔交易。 平均单价 34,761.16 ,最近一次交易于 2025/04/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-31 | MIKADO JOINT STOCK COMPANY | Other Ốn.g thép đen không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, tiêu chuẩn: API5L,GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 457.2mm*dày 7.92mm*dài 6m)* ống (20 ống). Mới 100% | 10062.00Kilograms | 8160.00USD |
2019-01-15 | FERSUM S.A. DE C.V | TUBERIA DE ACERO AL CARBON CON COSTURA LONGITUDINAL LSAW | 38130.00KILOGRAM | 36233.49 |
2022-12-16 | THE BRANCH OF FUJIKIN VIETNAM CO LTD – VWL HANOI | Other Ca.st steel pipe, 4 inch (10.16cm) diameter, 6 meter length. Used in air duct systems. New 100% | 6.00Meters | 90.00USD |
2019-12-15 | CôNG TY Cổ PHầN MIKADO | Ống thép mạ kẽm hàn điện trở theo chiều dọc (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, tiêu chuẩn API5L, GR.B, kích cỡ (phi 323.9 mm*độ dày 6.35mm*dài 6m)* ống (5 ống) .Hàng mới 100% | 1.52TNE | 1033.60USD |
2022-04-25 | MIKADO JOINT STOCK COMPANY | Other Welding black steel pipes in the vertical resistor (E.R.W) for oil conductivity, air conductivity, standard: API5L, GR.B, round tube section, size (non -406.4mm*thick 7.92mm*6m long )* tube (100 tubes). 100% new | 45730.00KGM | 44175.00USD |
2019-10-30 | FERSUM S.A. DE C.V | TUBERIA DE ACERO AL CARBON CON COSTURA LONGITUDINAL LSAW | 47820.00KILOGRAM | 48298.18 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |