中国
CHANGSHA PREMPURE BIOTECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
73,528.00
交易次数
38
平均单价
1,934.95
最近交易
2025/02/15
CHANGSHA PREMPURE BIOTECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGSHA PREMPURE BIOTECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 73,528.00 ,累计 38 笔交易。 平均单价 1,934.95 ,最近一次交易于 2025/02/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-02 | CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM | NLTP Red Ginseng Extract,chiết xuất từ củ hồng sâm ,dạng bột, dùng làm NLTP.NSX: Changsha Prempure Biotechnology Co.,Ltd.Số lô:20201112R.NSX:12/11/2020.HSD:11/11/2022.Qui cách đóng gói:25kg/pk | 25.00KGM | 1037.50USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM | NLTP Maca Root Extract, chiết xuất từ củ Maca, dạng bột, dùng làm NLTP. NSX: Changsha Prempure Biotechnology Co., Ltd.Số lô: 20200418M. NSX:18/04/2020. HSD:17/04/2022.Qui cách đóng gói: 25kg/pk | 50.00KGM | 875.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM | NLTP Soybean Extract( Gylcine max/linn merr), chiết xuất đậu nành, dạng bột.NSX:Changsha Prempure Biotechnology Co., Ltd.Số lô: 20200618D.NSX:18/06/2020.HSD:17/06/2022.Quy cách đóng gói: 30kg/pk | 30.00KGM | 2835.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM | NLTP Red Ginseng Extract,chiết xuất từ củ hồng sâm ,dạng bột, dùng làm NLTP.NSX: Changsha Prempure Biotechnology Co.,Ltd.Số lô:20200821R.NSX:21/08/2020.HSD:20/08/2022.Qui cách đóng gói:25kg/pk | 25.00KGM | 932.50USD |
2021-01-14 | CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM | NLTP Soybean Extract( Gylcine max/linn merr), chiết xuất đậu nành, dạng bột.NSX:Changsha Prempure Biotechnology Co., Ltd.Số lô: 20201105D.NSX:05/11/2020. HSD:04/11/2022. Quy cách đóng gói: 30kg/pk | 30.00KGM | 2835.00USD |
2020-10-19 | CôNG TY TNHH MEDISTAR VIệT NAM | NLTP Cordyceps sinensis Extract,chiết xuất từ đông trùng hạ thảo,dạng bột, dùng làm NLTP.NSX:Changsha Prempure Biotechnology Co.,Ltd.Số lô:20200905C.NSX:05/09/2020.HSD:04/09/2022.Quy cách :25kg/pk | 50.00KGM | 3075.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |