意大利
SIRCA INTERNATIONAL S P A
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
171,282.56
交易次数
91
平均单价
1,882.23
最近交易
2025/03/07
SIRCA INTERNATIONAL S P A 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SIRCA INTERNATIONAL S P A在意大利市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 171,282.56 ,累计 91 笔交易。 平均单价 1,882.23 ,最近一次交易于 2025/03/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-05-15 | LE DUONG TRADING INVESTMENT LTD COMPANY | Butterfly valve Type S301E-W DN150 (6"), PN16, body made of GJS400/14 steel, inner diameter 15cm, manufacturer: SIRCA, used for spraying line to remove rust on metal surfaces, 100% new product . | 8.00Pieces | 684.00USD |
2024-11-27 | VIET INDUSTRIES MATERIAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Gearbox-mounted handwheel butterfly valve, Cast iron valve body, stainless steel valve disc, Type: BFV S301 W DN200 PN16, ITEM: 301W0816G1A1BNA6GE1, used in water pipes; Manufacturer: Sirca; 100% new | 5.00Set | 1311.00USD |
2022-05-19 | QUANG MINH EQUIPMENT CORP | Other appliances Cụm van điều khiển bằng khí nén ( gồm van DN 250, thiết bị truyền động khí nén, hộp công tắc, van khí nén), dùng đóng ngắt đường ống khí gas nhà máy thép 301EW10CL, nhà SX:Sirca.Mới 100% | 2.00PCE | 1535.00USD |
2022-05-19 | QUANG MINH EQUIPMENT CORP | Other appliances Cụm van điều khiển bằng khí nén ( gồm van DN 25, thiết bị truyền động khí nén, hộp công tắc, van khí nén), dùng đóng ngắt đường ống khí gas nhà máy thép S100011040EBVPKNSN, nhà SX:Sirca.Mới 100% | 1.00PCE | 414.00USD |
2022-05-19 | QUANG MINH EQUIPMENT CORP | Other appliances Cụm van điều khiển bằng khí nén ( gồm van DN 20, thiết bị truyền động khí nén, hộp công tắc, van khí nén), dùng đóng ngắt đường ống khí gas nhà máy thép S100341040EBVPKNSN, nhà SX:Sirca.Mới 100% | 2.00PCE | 729.00USD |
2023-12-28 | SONG THANH CONG TRADING SERVICE COMPANY LTD | Parts of pneumatic valve: Actuator model: AP06DA0BG1BWS, SIRCA brand, 100% new (used for air pipeline system) | 2.00Set | 784.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |