加拿大

GRIZZLY SUPPLIES(2012) LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

34,581.84

交易次数

32

平均单价

1,080.68

最近交易

2023/04/20

GRIZZLY SUPPLIES(2012) LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GRIZZLY SUPPLIES(2012) LTD在加拿大市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 34,581.84 ,累计 32 笔交易。 平均单价 1,080.68 ,最近一次交易于 2023/04/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-24 MERA VIETNAM CO., LTD Mechanical seals Phớt làm kín bằng cao su có kết hợp sắt, SEAL KIT, 4660834, 260X360, (1 KIT=1 SET=20PCE), mới 100% (chưa kiểm hóa) 3.00SET 4194.00USD
2022-06-24 MERA VIETNAM CO., LTD Mechanical seals Phớt làm kín bằng cao su có kết hợp sắt, SEAL KIT, 4660813, 200X280, (1 KIT=1 SET=18PCE), mới 100% (chưa kiểm hóa) 2.00SET 1235.00USD
2022-06-24 MERA VIETNAM CO., LTD Đệm lót bằng kim loại, dùng cho phớt làm kín của máy cuốc, BUSHING, 0317304, 220X225X60, mới 100% (chưa kiểm hóa) 1.00PCE 57.00USD
2022-06-24 MERA VIETNAM CO., LTD Đệm lót bằng kim loại, dùng cho phớt làm kín của máy cuốc, BUSHING, 0317204, 260X265X70, mới 100% (chưa kiểm hóa) 2.00PCE 183.00USD
2022-06-24 MERA VIETNAM CO., LTD Other Phớt làm kín bằng cao su, O-RING, 0317319, 189.3X5.7, mới 100% (Chưa kiểm hóa) 1.00PCE 2.00USD
2022-09-22 INDEC VIETNAM.JSC Other CTC-3854572/179-6863 - Large metal face seal combined with rubber material; Spare parts for mine truck CATERPILLAR 777D 72 tons , Manufacturer Grizzly Canada; New 100% 3.00PCE 2874.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15