越南
CONG TY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
552,865,604.28
交易次数
5,643
平均单价
97,973.70
最近交易
2025/03/28
CONG TY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 552,865,604.28 ,累计 5,643 笔交易。 平均单价 97,973.70 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-24 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 34-NMN5#&Giấy cách điện, khổ 34mm, , dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 5RL=500000MMTR)_Đơn giá: 0.00021836USD/MMTR_ORDER_549895 | 500000.00MMTR | 109.18 |
2021-05-26 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 17-0.47-F6642#&Giấy cách điện, khổ 17mm, bề dày 0.47mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 40RL=4000000MMTR)_Đơn giá: 0.00006768USD/MMTR_ORDER_553282 | 4000000.00MMTR | 270.72 |
2021-05-28 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 200-0.24-F6642#&Giấy cách điện, khổ 200mm, bề dày 0.24mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 1RL=100000MMTR)_Đơn giá: 0.00036081USD/MMTR_ORDER_557162 | 100000.00MMTR | 36.08 |
2021-05-05 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 170-0.31-F6642#&Giấy cách điện, khổ 170mm, bề dày 0.31mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 5RL=500000MMTR)_Đơn giá: 0.00041361USD/MMTR_ORDER_552634 | 500000.00MMTR | 206.81 |
2021-04-14 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 120-0.31-F6642#&Giấy cách điện, khổ 120mm, bề dày 0.31mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 4RL=400000MMTR)_Đơn giá: 0.00029196USD/MMTR_ORDER_547301 | 400000.00MMTR | 116.78 |
2021-04-26 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 13-0.47-F6642#&Giấy cách điện, khổ 13mm, bề dày 0.47mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 10RL=1000000MMTR)_Đơn giá: 0.00005176USD/MMTR_ORDER_548000 | 1000000.00MMTR | 51.76 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |