中国
XIAMEN ANXINYOU PROTECT ENVIRONMENT EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
702,714.82
交易次数
243
平均单价
2,891.83
最近交易
2020/01/08
XIAMEN ANXINYOU PROTECT ENVIRONMENT EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN ANXINYOU PROTECT ENVIRONMENT EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 702,714.82 ,累计 243 笔交易。 平均单价 2,891.83 ,最近一次交易于 2020/01/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC Tế VIễN ĐôNG | Ống PVC 4m*2.5m*1.0m + 6m*2.0m*1.2m,Model:De25/De32/De40/De50/De63/ De140/De160/De200,mới 100%(Một phần Hệ thống xử lý nước thải: hệ thống điều tiết nước) thuộc mục 10.6 của DM số 08 ngày 18/12/2019 | 1258.00PCE | 14814.30USD |
| 2020-01-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC Tế VIễN ĐôNG | Động cơ bánh rang,Model:BLSD1531-35X17X17-0.55/6P, BLED152-87X59-0.55/6P,mới100%(Một phần Hệ thống xử lý nước thải:Hệ thống lọc).SX năm 2019, Hàng thuộc mục11.9 của danh mục số 08 ngày18/12/2019 | 2.00PCE | 3567.86USD |
| 2019-12-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC Tế VIễN ĐôNG | Lưu lượng kế 1.6-16m3/h, Model: LZS-50S, mới 100% (Một phần Hệ thống xử lý nước thải: Hệ đo lưu lượng) Sản xuất năm 2019, Hàng thuộc mục 2.3 của danh mục tháo rời | 2.00SET | 67.72USD |
| 2020-01-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC Tế VIễN ĐôNG | Một phần Hệ thống xử lý nước thải siêu tinh khiết 6m3/h: Máy bơm đứng 12T/H*30mH*1.5KW, hiệu: Nanfang, Model : CDM10-4FSWPC, Mới 100%. SX năm 2019, Hàng thuộc mục 32 của danh mục số 09 ngày 31/12/2019 | 1.00PCE | 365.82USD |
| 2019-12-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC Tế VIễN ĐôNG | Ống khuếch tán ( ống nháp) 1000*2000mm, mới 100% (Một phần Hệ thống xử lý nước thải: hệ thống chứa) | 1.00PCE | 1058.08USD |
| 2020-01-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN QUốC Tế VIễN ĐôNG | Một phần Hệ thống xử lý nước thải siêu tinh khiết 6m3/h: Phụ kiện ống nhựa PVC DN25-DN40, hiệu: Wu feng, Mới 100%. SX năm 2019, Hàng thuộc mục 59 của danh mục số 09 ngày 31/12/2019 | 1.00PCE | 21.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |