中国香港

OKAYA & CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,335,560,235.15

交易次数

2,115

平均单价

631,470.56

最近交易

2025/08/25

OKAYA & CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,OKAYA & CO.,LTD在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,335,560,235.15 ,累计 2,115 笔交易。 平均单价 631,470.56 ,最近一次交易于 2025/08/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-10 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG THươNG MạI ĐạI DũNG 1101220027819#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mác thép S355J0, KT: 18x2000x12000mm. Số lượng: 47.474 tấn 47.47TNE 29573.81USD
2022-02-08 TRUONG THANH CONSTRUCTION CO LTD Of a thickness exceeding 10 mm Flat rolled steel sheet steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint paint, KT: (20 x2000x12000) mm, NK Grade Ka (Kak), NSX: Nippon Steel Corporation, 100% new 7536.00KGM 7159.00USD
2019-04-19 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí CôNG NGHệ CAO ĐạI DũNG II 2102150020419#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ASTM A572 GR. 50 , hàng mơi 100%, KT: 10 x 1500 x 6000mm (Hàng có chứa Cr từ 0.3% trở lên) 166.92TNE 100652.76USD
2019-01-25 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG THươNG MạI ĐạI DũNG 1102150040819#&Thép tấm hơp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, ASTM A572 G.R 50, KT: 08 x 2000 x 12000 mm 407.87TNE 252879.40USD
2020-06-15 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG THươNG MạI ĐạI DũNG 1102150081620#&Thép tấm hợp kim cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoăc tráng, không sơn, ASTM A572-2007 GR.50, KT: 50x2050x12000mm. SL; 67.592 tấn. Mới 100% 67.59TNE 36295.83USD
2023-11-12 AISIN AUTOMOTIVE HARYANA PRIVATE LIMITED Paints and varnishes, incl. enamels and lacquers, based on synthetic or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium (excl. those based on acrylic or vinyl polymers): Other Varnish (ACCESSORIES (ZMLJ0296)) 6.00NOS 6189.06USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15