中国

GANSU SHISHUI AGRICULTURAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

271,255.00

交易次数

10

平均单价

27,125.50

最近交易

2022/06/23

GANSU SHISHUI AGRICULTURAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GANSU SHISHUI AGRICULTURAL SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 271,255.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 27,125.50 ,最近一次交易于 2022/06/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-27 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI XNK Hà ĐứC Other fruit Quả táo tàu khô,chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị.Dùng làm thực phẩm, đóng hộp carton, 10kg/hộp. tên KH: Ziziphus jujuba,nhà sx: GANSU SHISUI AGRICULTURAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD , mới 100% 21000.00KGM 37800.00USD
2022-06-01 MINH MINH IMPORT-EXPORT CO., LTD Other fruit Quả táo tàu khô,chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị.Dùng làm thực phẩm, đóng hộp carton, 10kg/hộp. tên KH: Ziziphus jujuba, nhà sx: GANSU SHISUI AGRICULTURAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% 17230.00KGM 38509.00USD
2022-06-01 MINH MINH IMPORT-EXPORT CO., LTD Other fruit Quả táo tàu khô,chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị.Dùng làm thực phẩm, đóng hộp carton, 10kg/hộp. tên KH: Ziziphus jujuba, nhà sx: GANSU SHISUI AGRICULTURAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% 18260.00KGM 40811.00USD
2022-06-10 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI XNK Hà ĐứC Other fruit Quả táo tàu đỏ khô,chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị.làm thực phẩm, đóng hộp carton, 10kg/hộp. tên KH: Ziziphus jujuba,nhà sx: GANSU SHISUI AGRICULTURAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD , mới 100% 16750.00KGM 30150.00USD
2022-06-23 MINH MINH IMPORT-EXPORT CO., LTD Máy sấy hoa quả công nghiệp dùng để sấy khô nông sản, model AHRD020-HJ.Hoạt động bằng điện, Công suất 1500W,điệp áp 220V.Nhiệt độ sấy 60 độ C,KT 600x800x1000mm,Trọng lượng 100Kg. Hàng mới 100% do TQSX 2.00PCE 447.00USD
2022-06-10 CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI XNK Hà ĐứC In shell Quả Óc chó thương phẩm chưa bóc vỏ dùng làm thực phẩm do TQSX, Đóng bao PP 25Kg/bao, tên KH: Juglans regia,nhà sx: GANSU SHISUI AGRICULTURAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD , mới 100% 20950.00KGM 46090.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15