中国
LINAN SANXIN FASTENING SYSTEM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,880,033.75
交易次数
3,846
平均单价
1,788.88
最近交易
2023/02/28
LINAN SANXIN FASTENING SYSTEM CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINAN SANXIN FASTENING SYSTEM CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,880,033.75 ,累计 3,846 笔交易。 平均单价 1,788.88 ,最近一次交易于 2023/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-11 | CôNG TY TNHH DệT TRANG TRí THượNG HảI | Băng nhám dính mặt lông , màu đen (BLACK), bằng vải khổ hẹp liên kết với nhau bằng chất keo dính, kích thước 100mm, loại SANXIN-01 , Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% | 5000.00MTR | 1365.50USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH DệT TRANG TRí THượNG HảI | Băng nhám dính mặt lông ,màu xám (PAIHO-0822-grey), bằng vải khổ hẹp liên kết với nhau bằng chất keo dính, kích thước 110mm, loại SANXIN-01, Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% | 100.00MTR | 28.58USD |
2020-09-22 | CôNG TY TNHH DệT TRANG TRí THượNG HảI | Băng nhám dính mặt gai ,màu xanh (SX240-GREEN ARMY), bằng vải khổ hẹp liên kết với nhau bằng chất keo dính, kích thước 20mm, loại SANXIN-01 , Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% | 350.00MTR | 21.28USD |
2020-06-30 | CôNG TY TNHH DệT TRANG TRí THượNG HảI | Băng nhám dính mặt lông,màu nâu (YKK573-BROW), bằng vải khổ hẹp liên kết với nhau bằng chất keo dính, kích thước 38mm, loại Sanxin-01, Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% | 300.00MTR | 35.07USD |
2020-12-21 | CôNG TY TNHH DệT TRANG TRí THượNG HảI | Băng nhám dính mặt gai, màu xám (VHT0810-GREY) bằng vải khổ hẹp liên kết với nhau bằng chất keo dính, kích thước 20mm, loại SANXIN-01 , Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% | 300.00MTR | 18.96USD |
2021-04-13 | CôNG TY TNHH DệT TRANG TRí THượNG HảI | Băng nhám dính mặt gai,màu đen (BLACK) , bằng vải khổ hẹp liên kết với nhau bằng chất keo dính, kích thước 25mm, loại JIA C-01, Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% | 50000.00MTR | 1545.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |