中国

DONGGUAN ALLIANCE INTERNATIONAL ENTERPRISES CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,142.55

交易次数

7

平均单价

1,163.22

最近交易

2020/04/14

DONGGUAN ALLIANCE INTERNATIONAL ENTERPRISES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGGUAN ALLIANCE INTERNATIONAL ENTERPRISES CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,142.55 ,累计 7 笔交易。 平均单价 1,163.22 ,最近一次交易于 2020/04/14

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-14 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI NIKAWA VIệT NAM Thang nhôm 2 đoạn NIKAWA, model NKT-A8,8 bậc, nhãn hiệu Nikawa, L max 4.2m, kt đóng: 261X43X13.5cm, kt mở: 420X43X13.5cm.DONGGUAN Alliance International Enterprises CO., LTD sx,(1 PKG=1 PCE),mới 100% 15.00PCE 990.00USD
2020-04-14 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI NIKAWA VIệT NAM Thang nhôm 2 đoạn NIKAWA, model NKT-A12,12 bậc,nhãn hiệu Nikawa, L max 6,5m, kt đóng: 383X43X13.5cm, kt mở: 650X43X13.5cm,DONGGUAN Alliance International Enterprises CO., LTD sx,(1 PKG=1 PCE),mới 100% 15.00PCE 1335.00USD
2020-04-14 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI NIKAWA VIệT NAM Thang nhôm 2 đoạn NIKAWA, model NKT-A16,16 bậc,nhãn hiệu Nikawa, L max 8,1m, kt đóng: 505X43X13.5cm, kt mở: 812X43X13.5cm,DONGGUAN Alliance International Enterprises CO., LTD sx,(1 PKG=1 PCE),mới 100% 15.00PCE 1740.00USD
2020-04-14 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI NIKAWA VIệT NAM Thang nhôm gấp , 12 bậc, bề mặt sơn cách điện, khoảng cách giữa các bậc thang: 28,6cm, trọng lượng 11,2kg,DONGGUAN Alliance International Enterprises CO., LTD sx,(1 PKG=1 PCE),mới 100% 1.00PCE 49.45USD
2020-04-14 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI NIKAWA VIệT NAM Thang nhôm 2 đoạn NIKAWA, model NKT-A14,14 bậc,nhãn hiệu Nikawa, L max 7,1m, kt đóng: 444X43X13.5cm, kt mở: 710X43X13.5cm,DONGGUAN Alliance International Enterprises CO., LTD sx,(1 PKG=1 PCE),mới 100% 18.00PCE 1800.00USD
2020-04-14 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI NIKAWA VIệT NAM Thang nhôm gia đình, 4 bậc, khoảng cách giữa các bậc thang 28,6cm,DONGGUAN Alliance International Enterprises CO., LTD sx,(1 PKG=1 PCE),mới 100% 1.00PCE 44.10USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15