越南

CONG TY TNHH SEWS COMPONENTS VIET NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

72,110,564.00

交易次数

29,632

平均单价

2,433.54

最近交易

2024/12/31

CONG TY TNHH SEWS COMPONENTS VIET NAM 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH SEWS COMPONENTS VIET NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 72,110,564.00 ,累计 29,632 笔交易。 平均单价 2,433.54 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-10 未公开 Parts of goods of subheadings 85365050, 85366930 and 85369010 [ITA/2] 60983769#&Đầu nối nhựa dùng cho bộ dây điện 1000.00PCE 18.00USD
2022-05-31 SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD Other apparatus A01#&Đầu nhựa tiếp nối, dùng cho điện áp không quá 1000 V, dùng để đấu nối dây điện trong bộ dây điện dùng trong xe có động cơ. Hàng mới 100 % 4320.00PCE 391.00USD
2022-06-24 SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD Other apparatus A01#&Đầu nhựa tiếp nối, dùng cho điện áp không quá 1000 V, dùng để đấu nối dây điện trong bộ dây điện dùng trong xe có động cơ. Hàng mới 100 % 12000.00PCE 360.00USD
2022-05-18 SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD Other apparatus A01#&Đầu nhựa tiếp nối, dùng cho điện áp không quá 1000 V, dùng để đấu nối dây điện trong bộ dây điện dùng trong xe có động cơ. Hàng mới 100 % 5000.00PCE 138.00USD
2022-06-07 SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD Other apparatus A01#&Đầu nhựa tiếp nối, dùng cho điện áp không quá 1000 V, dùng để đấu nối dây điện trong bộ dây điện dùng trong xe có động cơ. Hàng mới 100 % 3000.00PCE 223.00USD
2022-06-08 未公开 Parts of goods of subheadings 85365050, 85366930 and 85369010 [ITA/2] 60983011#&Đầu nối nhựa dùng cho bộ dây điện 40000.00PCE 1184.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15