中国
TIANJIN FUQIN SCIENCE & TECHNOLOGY CORP., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
251,688.03
交易次数
16
平均单价
15,730.50
最近交易
2023/06/06
TIANJIN FUQIN SCIENCE & TECHNOLOGY CORP., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN FUQIN SCIENCE & TECHNOLOGY CORP., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 251,688.03 ,累计 16 笔交易。 平均单价 15,730.50 ,最近一次交易于 2023/06/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-06-06 | VIMEDLINK MEDICAL COMPANY LTD | GoCozy Eye Warmer, Type: Eye Warmer, 10 bags/box, 30 boxes/carton, ingredients: iron powder, activated carbon and water, for medical use.HSX: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd.New100% | 17490.00Box/Bag/Pack | 30058.00USD |
2023-02-13 | VIMEDLINK MEDICAL COMPANY LTD | GoCozy Eye Warmers, Type: Eye Warmers, 10 pcs/box, 30 boxes/carton, ingredients: iron powder, activated carbon and water, for medical use.HSX: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd.New100% | 17640.00Box/Bag/Pack | 37817.00USD |
2020-12-22 | CôNG TY TNHH Y Tế VIMEDLINK | Chườm ấm mắt GoCozy, 10 túi/ hộp, 30 hộp/ thùng carton, thành phần: bột sắt, than hoạt tính và nước, nhà sản xuất: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd. Mới 100% | 31500.00PCE | 7163.01USD |
2021-04-28 | CôNG TY TNHH Y Tế VIMEDLINK | Chườm ấm mắt GoCozy, 10 túi/ hộp, 30 hộp/ thùng carton, thành phần: bột sắt, than hoạt tính và nước, nhà sản xuất: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd. Mới 100% | 1050.00UNK | 2332.05USD |
2022-02-15 | VIMEDLINK MEDICAL COMPANY LTD | Gocozy eye warm alloy, 10 bags / box, 30 boxes / cartons, components: Iron powder, activated carbon and water, manufacturer: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd, 100% new products | 2100.00UNK | 4442.00USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH Y Tế VIMEDLINK | Chườm ấm mắt GoCozy, 10 túi/ hộp, 30 hộp/ thùng carton, thành phần: bột sắt, than hoạt tính và nước, nhà sản xuất: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd, hàng mới 100% | 5250.00UNK | 11105.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |