中国
GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
376,040.00
交易次数
99
平均单价
3,798.38
最近交易
2025/01/07
GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 376,040.00 ,累计 99 笔交易。 平均单价 3,798.38 ,最近一次交易于 2025/01/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TâM CHí | Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-2515G, điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100% | 1.00SET | 2330.00USD |
2019-03-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TâM CHí | Máy đo kiểm tra thiết bị vi mạch có chế độ camera, Model VMS-2515G. bao gồm : Camera màu, đèn phóng đại 0.7X-4.5X, phần mềm QMS3D-M, hiệu RATIONAL,mới 100% | 2.00SET | 4600.00USD |
2020-12-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TâM CHí | Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-3020G, điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100% | 2.00SET | 6157.00USD |
2020-03-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TâM CHí | Đĩa CD chứa phần mềm đo lường QMS3D-M đo kích thước của sản phẩm như: chiều dài, rộng, bán kính, đường kính là bộ phận của máy đo kiểm tra thiêt bị vi mạch, hiệu RATIONAL, mới 100% | 2.00SET | 800.00USD |
2020-09-01 | CôNG TY TNHH ENSTEC VIệT NAM | Máy đo kích thước của sản phẩm bằng hình ảnh 2D, loại dùng trong công đoạn sản xuất gia công, model: VMS-4030G, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 50W, nhà sản xuất Rational. Hàng mới 100. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 4550.00USD |
2025-01-07 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂM CHÍ | 2D measuring machine (used to measure and check the size of electronic components by image) model VMS-2515G, voltage 100-200V, manufacturer: GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD, 100% new | 3.00SET | 6900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |