中国
U TOY ME CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
511,557.00
交易次数
327
平均单价
1,564.39
最近交易
2024/01/02
U TOY ME CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,U TOY ME CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 511,557.00 ,累计 327 笔交易。 平均单价 1,564.39 ,最近一次交易于 2024/01/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-10 | CNG TY TNHH TH THAO TK | Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics Tạ gang bọc cao su 5kg, hiệu Kingbox, loại KB5, chất liệu gang + cao su. NSX: Yiwu Feihong Sporting Goods Co., Ltd. hàng mới 100% | 60.00PCE | 300.00USD |
2022-06-15 | HONGPHI SERTRAIMEX CO.,LTD | Having a telescopic shaft Ô cầm tay không tự động dài 65cm - đường kính 130cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu HONGXIANG, loại có cán kiểu ống lồng, mã hàng 6521, hàng mới 100% | 1584.00PCE | 792.00USD |
2022-08-25 | HONGPHI SERTRAIMEX CO.,LTD | Having a telescopic shaft The automatic handheld cell is 70cm long - 140cm in diameter, steel skeleton, polyeste fabric, Hongxiang brand, type of cage tube, 301, new goods 100%. | 1584.00PCE | 792.00USD |
2022-09-05 | CôNG TY Cổ PHầN BIBOMART TM | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Children''s toys: red rickshaw, material: synthetic resin,... | 160.00PCE | 1575.00USD |
2022-06-15 | HONGPHI SERTRAIMEX CO.,LTD | Having a telescopic shaft Ô cầm tay không tự động dài 65cm - đường kính 130cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu HONGXIANG, loại có cán kiểu ống lồng, mã hàng 6519, hàng mới 100% | 1800.00PCE | 900.00USD |
2022-08-06 | HONGPHI SERTRAIMEX CO.,LTD | Other Round round hole - iron -pierced clamping components for iron shoes, cut into shape, 10,000 pieces/bag, size: 4x4 (mm), 100% new | 2040.00BAG | 1632.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |