中国香港
COMWAY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,535,884.88
交易次数
237
平均单价
14,919.35
最近交易
2025/04/16
COMWAY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COMWAY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO., LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,535,884.88 ,累计 237 笔交易。 平均单价 14,919.35 ,最近一次交易于 2025/04/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-27 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG COMTEC | Thiết bị soi đầu connector dùng để đo kiểm tra lỗi, vỡ, bụi bẩn ở connector, Model KIP-600V. Mới 100% do hãng Komshine Technologies Limited sản xuất. | 38.00UNIT | 25080.00USD |
2020-12-11 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG COMTEC | Mạch điện tử mã 0603 1 10W 5R. Mới 100% do hãng Uniohm sản xuất | 1000.00PCE | 30.00USD |
2021-09-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG COMTEC | Bộ treo cáp quang ADSS khoảng vượt 200m model YDQX200, đường kinh 12.8+/- 13.6mm TP chính là nhôm ( bằng nhôm kết hợp với thép) ( gồm còng néo, vỏ bọc, bulong liên kết, dây xoắn bảo vệ.), mới 100%. | 9950.00SET | 41790.00USD |
2021-10-27 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG COMTEC | Bộ néo cáp quang hai hướng ADSS khoảng vượt 100m, model YD-A100 đường kính 12+/- 13 mm bằng thép ( gồm: 1 còng néo, 2 dây néo) mới 100%.NSX Guangxi Yahui | 483.00SET | 1835.40USD |
2020-04-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG COMTEC | Bộ néo cáp quang hai hướng khoảng vượt 200m, model YD-A200M đường kính 12.8 đến13.6mm bằng thép ( gồm: còng néo, móc nối trung gian, bulong liên kết, dây néo) mới 100%. NSX Guangxi Yadu Tech | 21.00SET | 144.90USD |
2020-04-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG COMTEC | Bộ néo cáp quang hai hướng khoảng vượt 200m, model YD-A200M đường kính 12.8 đến13.6mm bằng thép ( gồm: còng néo, móc nối trung gian, bulong liên kết, dây néo) mới 100%. NSX Guangxi Yadu Tech | 21.00SET | 144.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |