美国
9386 3058 QUEBEC INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
482,701.00
交易次数
18
平均单价
26,816.72
最近交易
2024/10/29
9386 3058 QUEBEC INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,9386 3058 QUEBEC INC在美国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 482,701.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 26,816.72 ,最近一次交易于 2024/10/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-06 | MINH KHOI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Other, not electrically operated Thiết bị đo độ nhớt của nhựa PET, hoạt động bằng điện, hiệu: Dynisco, mới 100% | 1.00PCE | 9971.00USD |
2022-07-04 | MINH KHOI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Other 1-year maintenance parts for viscosity measuring equipment, including: 7051-72 load bar, cap and lower cap cap, test tube, Test tube, NSX: Dynisco, 100% new goods | 1.00PCE | 892.00USD |
2024-04-20 | MINH KHOI TECHNOLOGY COMPANY LTD | Nickel powder for hot-dip galvanizing, packaging: 1 barrel (drum) = 250kgs (net), 16 drums, CAS no: 7440-02-0, Manufacturer: Sherritt International, 100% new product | 4000.00Kilograms | 72465.00USD |
2022-05-06 | MINH KHOI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Other Bộ phụ tùng v/sinh mẫu sau khi đo, gồm 3dụng cụ cạo mẫu bên trong, dao cạo bề mặt, dụng cụ đo mao dẫn của lỗ, bàn chải sắt, dcụ v/sinh khác, dùng cho thiết bị đo độ nhớt, hiệu: Dynisco, mới 100% | 1.00PCE | 444.00USD |
2024-10-29 | MINH KHOI TECHNOLOGY COMPANY LTD | Specialized parts for LMI5500 viscosity meter: includes 1 temperature sensor, 1 resistor, 1 alloy push rod, 1 8mm alloy die head, 1 alloy rod, product code: 1YRLMI5500, 100% new | 1.00Set | 2255.00USD |
2023-04-07 | MINH KHOI TECHNOLOGY COMPANY LTD | Nickel powder for hot-dip galvanizing, packing: 1 drum (drum) = 250kgs (net), 6 drums, CAS no: 7440-02-0, NSX: Sherritt International, 100% brand new | 1500.00Kilograms | 43118.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |