中国

WINNITEX(VIETNAM) LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,722,581.10

交易次数

143

平均单价

12,046.02

最近交易

2024/11/02

WINNITEX(VIETNAM) LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WINNITEX(VIETNAM) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,722,581.10 ,累计 143 笔交易。 平均单价 12,046.02 ,最近一次交易于 2024/11/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-04-06 TEXPORT OVERSEAS PRIVATE LIMITED Woven fabrics of cotton, containing >= 85% cotton by weight and weighing > 200 g/m2, in three-thread or four-thread twill, incl. cross twill, dyed: Other D91880A/63 - 97% COTTON 3% ELASTANE WOVEN DYED FABRICWIDTH:64/65 INCHES GSM:230 (72 YDS) 107.02SQM 445.64USD
2022-05-13 TEXHONG GALAXY Other Má phanh bằng nhựa, kích thước 46*27mm, dùng cho máy hồ sợi, hàng mới 100%. Nsx: Karl Mayer (China) Co Ltd. 200.00PCE 930.00USD
2022-07-29 TEXHONG DYEING AND PRINTING Of circular crosssection Thanh thép không gỉ chịu nhiệt, kích thước phi 35 mm*dài 250mm,chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, dùng để đỡ miệng chịu lửa của máy đốt lông vải, mới100%. 80.00PCE 160.00USD
2022-05-13 TEXHONG GALAXY Other Móc khung go bằng sắt đúc, kích thước 250*11mm, dùng cho máy dệt vải, nhãn hiệu: Staubli, hàng mới 100%. 15.00PCE 438.00USD
2022-05-21 TEXHONG GALAXY Other Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 14*12mm, dùng cho máy luồn go, nhãn hiệu: Staubli, hàng mới 100%. 4.00PCE 279.00USD
2022-06-10 TEXHONG DYEING AND PRINTING Other Thẻ ghi kết quả kiểm tra vật lý của vải bằng giấy, không tráng qua huỳnh quang, kích thước 363*215mm, dùng cho phòng thí nghiệm trong nhà máy nhuộm vải, hàng mới 100%. 13000.00PCE 1430.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15