越南

SEAFOOD INDUSTRIES LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

485,300.00

交易次数

3

平均单价

161,766.67

最近交易

2022/05/27

SEAFOOD INDUSTRIES LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SEAFOOD INDUSTRIES LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 485,300.00 ,累计 3 笔交易。 平均单价 161,766.67 ,最近一次交易于 2022/05/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-27 SGF IMEX Khô cá ngân - 10kg/CTN (Hàng tái nhập trả về của tờ khai xuất khẩu số: 304558713450/B11 ngày 24/02/2022 - Hàng thuộc đối tượng không chiụ thuế GTGT theo TT 119/BTC-2014) 24000.00KGM 186000.00USD
2022-05-27 SGF IMEX Khô cá cơm - 10kg/CTN (Hàng tái nhập trả về của tờ khai xuất khẩu số: 304555039040/B11 ngày 23/02/2022 - Hàng thuộc đối tượng không chiụ thuế GTGT theo TT 119/BTC-2014) 22000.00KGM 113300.00USD
2022-05-27 SGF IMEX Khô cá chỉ vàng - 10kg/CTN (Hàng tái nhập trả về của tờ khai xuất khẩu số: 304558765840/B11 ngày 24/02/2022 - Hàng thuộc đối tượng không chiụ thuế GTGT theo TT 119/BTC-2014) 24000.00KGM 186000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15