中国
SHANDONG LUGONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,073,715.26
交易次数
92
平均单价
11,670.82
最近交易
2022/12/27
SHANDONG LUGONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG LUGONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,073,715.26 ,累计 92 笔交易。 平均单价 11,670.82 ,最近一次交易于 2022/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-01 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ CôNG NGHệ VIETSTANDARD | Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật,ký hiệu 16/70-20,nhãn hiệu: STEEL, bằng cao su, chiều rộng 284mm, kích thước vành 508mm, hàng mới 100%(1 bộ gồm lốp, săm, yếm) | 2.00SET | 370.00USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ CôNG NGHệ VIETSTANDARD | Máy xúc lật bánh lốp, hiệu LUGONG, mode L938LA(phụ tùng đi kèm: kẹp cỏ, bộ điều khiển),công suất 76kw, thể tích gầu 1.6 m3, tự trọng 5450kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021. | 2.00PCE | 20326.00USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ CôNG NGHệ VIETSTANDARD | Máy xúc lật bánh lốp, hiệu LUGONG, mode L938LP(phụ tùng đi kèm: kẹp gỗ, tháo lắp nhanh,càng nâng, bộ điều khiển),công suất 76kw, thể tích gầu 1.3 m3, tự trọng 5250kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021. | 1.00PCE | 10603.00USD |
2021-08-01 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ CôNG NGHệ VIETSTANDARD | Máy xúc lật bánh lốp, hiệu LUGONG, model LG939 (phụ tùng đi kèm: kẹp gỗ, bộ điều khiển),công suất 85kw, thể tích gầu 1.5 m3, tự trọng 5890kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021. | 1.00UNIT | 12435.00USD |
2021-08-10 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ CôNG NGHệ VIETSTANDARD | Máy xúc lật bánh lốp, hiệu LUGONG, model L938, công suất 76 kw, thể tích gầu 1.3 m3, tự trọng 5200 kg, hàng mới 100% sản xuất năm 2021. | 1.00UNIT | 9266.00USD |
2021-05-14 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ CôNG NGHệ VIETSTANDARD | Máy xúc lật bánh lốp, hiệu LUGONG, model L920,công suất 37kw, thể tích gầu 0.6 m3, tự trọng 3100kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021. | 1.00PCE | 6206.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |