中国

SUNWAY INTERNATIONAL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,828,986.49

交易次数

153

平均单价

57,705.79

最近交易

2025/05/29

SUNWAY INTERNATIONAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SUNWAY INTERNATIONAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,828,986.49 ,累计 153 笔交易。 平均单价 57,705.79 ,最近一次交易于 2025/05/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-01-19 H D SPICES&FLAVOURINGS CO LTD Cinnamon(Cinnamomum zeylanicum Blume) CACNAMOMUM CASSIA (CINNAMOMUM CASSIA) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closed 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , ... 27.00TNE 63855.00USD
2020-12-01 CôNG TY TNHH H.R.D SPICES Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT.Dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100% 27.00TNE 57780.00USD
2021-04-14 CôNG TY TNHH HươNG GIA Vị H.D Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT.Dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100% 27.00TNE 60345.00USD
2021-09-13 CôNG TY TNHH H.R.D SPICES Hoa hồi sao (Illicium verum) chưa xay, chưa nghiền, dùng để làm nguyên liệu sản xuất bột hương, đóng 5kg/carton, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% 14.00TNE 111720.00USD
2021-08-27 CôNG TY TNHH H.R.D SPICES Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100% 27.00TNE 63450.00USD
2023-03-13 H R D SPICES LTD COMPANY Cinnamon(Cinnamomum zeylanicum Blume) Cinnamon (Cinnamomum cassia) is not part of CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, dried, not milled or ground, 25kg/CT, used as flavoring powder, not for cooking food, not used as medicine.100... 27.00Ton 48060.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15