中国
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
27,539,189.25
交易次数
619
平均单价
44,489.80
最近交易
2025/07/31
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 27,539,189.25 ,累计 619 笔交易。 平均单价 44,489.80 ,最近一次交易于 2025/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-11 | CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO | Nguyên liệu làm thuốc: AMBROXOL HCL EP9, Lot: 20210201, SX: 02/2021, HD: 02/2024, NSX: Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd- China | 200.00KGM | 11500.00USD |
2019-03-21 | CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO | Nguyên liệu làm thuốc: CLARITHROMYCIN USP40, Lot: 128-180476-1, SX: 04/2018, HD: 04/2022, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. - China. | 150.00KGM | 24750.00USD |
2019-07-22 | CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO | Nguyên liệu làm thuốc:EPRAZINONE DIHYDROCHLORIDE ,Lot:190501, SX: 05/2019, HD: 04/2021, NSX: Taicang Pharmaceutical Factory - China | 125.00KGM | 21875.00USD |
2025-02-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV | Pharmaceutical ingredient - SPIRAMYCIN, EP11 standard - Pharmaceutical manufacturing material - (Mfg: 10/19/2024, Exp: 10/18/2027), Batch: 241035032M, Manufacturer: TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD. 100% new | 200.00KGM | 44000.00USD |
2025-07-15 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | Raw materials used to produce medicine: THIAMIN MONONITRATE (VITAMIN B1 MONO) USP2024; Lot: Y02202505010; Production date: 05/2025; Expiry date: 05/2028; Manufacturer: Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. - China | 250.00KGM | 7875.00USD |
2020-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM SAVI | Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Spironolactone Ph.Eur.9.8 /USP40, LHSP: VD-21895-14, Batch no: SA1127, NSX: 09/2020, HD:09/2024, NSX: Tianjin JinJin Pharmaceutical Co ., Ltd - China. | 60.00KGM | 14400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |