中国
BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
216,283.00
交易次数
103
平均单价
2,099.83
最近交易
2025/03/31
BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 216,283.00 ,累计 103 笔交易。 平均单价 2,099.83 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-18 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú | Máy đóng gói YB50-250, công suất: 1600W, điện áp:220V, nhà SX:BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD . Hàng mới 100% | 1.00SET | 800.00USD |
2025-03-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | Automatic medicine decoction and bagging machine with 1 pot, Used for decoction and packaging, voltage 220V 50Hz Model: YJ20/1+1(50-250), Manufacturer: BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD, 100% new, year of manufacture 2025 | 1.00SET | 900.00USD |
2022-02-11 | MINH TU PRODUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LTD | Electrically operated 3-pot automatic packing machine, category: YJX20 / 3 + 1 (50-250) D, 6800W capacity, medical use. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co., Ltd / China. New 100% | 1.00PCE | 2800.00USD |
2022-01-11 | MINH TU PRODUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LTD | Electrically operated 1 pot automatic packing machine, category: YJX20 / 1 + 1 (50-250) C, capacity 2800W, medical use. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co., Ltd / China. New 100% | 1.00SET | 1000.00USD |
2020-08-17 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú | Máy sắc thuốc đóng túi tự động 1 nồi, chủng loại: YJX20/1+1(50-250)C, công suất 2800W, dùng trong y tế. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1000.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú | Máy sắc thuốc đóng túi tự động 1 nồi, chủng loại: YJX20/1+1(50-250), công suất: 2800W, dùng trong y tế. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 780.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |