中国

BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

218,683.00

交易次数

105

平均单价

2,082.70

最近交易

2025/06/24

BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 218,683.00 ,累计 105 笔交易。 平均单价 2,082.70 ,最近一次交易于 2025/06/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2025-03-24 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT Automatic medicine decoction and bagging machine with 1 pot, Used for decoction and packaging, voltage 220V 50Hz Model: YJ20/1+1(50-250), Manufacturer: BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD, 100% new, year of manufacture 2025 1.00SET 900.00USD
2022-02-11 MINH TU PRODUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LTD Electrically operated 3-pot automatic packing machine, category: YJX20 / 3 + 1 (50-250) D, 6800W capacity, medical use. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co., Ltd / China. New 100% 1.00PCE 2800.00USD
2020-08-17 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú Máy sắc thuốc đóng túi tự động 3 nồi, chủng loại: YJX20/3+1(50-250)C, công suất 6800W, dùng trong y tế. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00PCE 2220.00USD
2021-04-12 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú Máy sắc thuốc đóng túi tự động 1 nồi, chủng loại: YJX20/1+1(50-250), công suất: 2800W, dùng trong y tế. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% 1.00PCE 780.00USD
2020-06-18 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT MINH Tú Máy đóng gói YB50-250, công suất: 1600W, điện áp:220V, nhà SX:BEIJING DONGHUAYUAN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD . Hàng mới 100% 1.00SET 800.00USD
2023-10-09 MINH TU PRODUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LTD For a voltage not exceeding 1,000 V Component decoction pot control circuit board for automatic bagged medicine decoction machine, voltage 220V. HSX: Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co.,Ltd/China. 100% New 3.00Pieces 270.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15