中国
NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,614,790.05
交易次数
1,237
平均单价
25,557.63
最近交易
2025/09/30
NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 31,614,790.05 ,累计 1,237 笔交易。 平均单价 25,557.63 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-01-02 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc,phương pháp mạ điện phân. KT 0.21*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0,6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 14805.00KGM | 19542.60USD |
| 2020-05-14 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn,KT 0.21*910 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 7184.00KGM | 9339.20USD |
| 2020-05-14 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*900 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 26306.00KGM | 34197.80USD |
| 2020-02-05 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn,KT 0.28*750 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 4760.00KGM | 5712.00USD |
| 2021-10-16 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Đáy lon hộp bằng kim loại, dùng để sản xuất lon hộp bằng kim loại, đường kính 127 mm (+-5mm) .Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. | 40500.00PCE | 3645.00USD |
| 2019-03-06 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, phương pháp mạ điện phân, KT 0.30*897 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 39355.00KGM | 45258.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |