中国
NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,967,687.12
交易次数
899
平均单价
26,660.39
最近交易
2025/02/27
NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 23,967,687.12 ,累计 899 笔交易。 平均单价 26,660.39 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-12 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.28*902 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 32410.00KGM | 48615.00USD |
2020-04-08 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.24*740 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 11295.00KGM | 14118.75USD |
2019-03-06 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc,phương pháp mạ điện phân. KT 0.20*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0,6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 6915.00KGM | 9127.80USD |
2020-06-01 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn,KT 0.24*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 18700.00KGM | 23375.00USD |
2020-02-05 | CôNG TY TNHH THáI THôNG HưNG YêN | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn,KT 0.28*780 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | 29218.00KGM | 35061.60USD |
2020-05-16 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA Y Tế VIệT NAM | Máy rót gel tự động vào ống xét nghiệm thường, model HY340, công suất 2kW, hàng mới 100%, nhà sản xuất Liuyang Hongyuan Precision Mechanical Technology Co., Ltd | 1.00SET | 5000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |