中国
HEKOU JINSHENG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
60,827,060.50
交易次数
502
平均单价
121,169.44
最近交易
2025/05/31
HEKOU JINSHENG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEKOU JINSHENG TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 60,827,060.50 ,累计 502 笔交易。 平均单价 121,169.44 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TUấN Tú | Phân sulphat amoni ( SA ): Phân SA Tuấn Tú. TP: N :20%, S: 23%. Độ ẩm :1%. Axit tự do: 1%, dạng bột .BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV. | 275.00TNE | 46750.00USD |
2019-04-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THUỷ NGâN | Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphate dạng bột màu trắng N: 20,5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật. | 480.00TNE | 388800.00CNY |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THUỷ NGâN | Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân, N: 20.5%; S: 24%; độ ẩm: 1%, axit tự do: 1%;50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338 QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật. | 248.00TNE | 42656.00USD |
2020-07-21 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN LONG HảI | Phân bón Mono-Ammonium phosphate (MAP) (Phân MAP 10-50 LHLC) , Hàm lượng: Nts: 10%, P2O5hh: 50%, Độ ẩm:1% , Đóng bao: 50 kg/ bao. | 258.00TNE | 75594.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THUỷ NGâN | Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân , N: 20.5%; S: 24%; độ ẩm: 1%, axit tự do: 1%;50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338 QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật. | 303.00TNE | 32118.00USD |
2020-04-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THUỷ NGâN | Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphate Thủy Ngân 2, N: 21%; S: 24%; độ ẩm 1%, axit tự do 1%;50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 2484/QĐ-BVTV-PB ngày 06/09/2019 của Cục bảo vệ thực vật. | 327.00TNE | 37605.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |