中国
DONGXING ZHAO SI HAI IM-EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,193,262.44
交易次数
235
平均单价
9,333.03
最近交易
2025/08/30
DONGXING ZHAO SI HAI IM-EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGXING ZHAO SI HAI IM-EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,193,262.44 ,累计 235 笔交易。 平均单价 9,333.03 ,最近一次交易于 2025/08/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-27 | CôNG TY TNHH IN Tứ HảI | Máy in lưới lụa OVAL dùng trong công nghiệp may mặc, model: OVAL BH-X7M-30C, Kích thước (2820-285-160)CM, điện áp 380V/50Hz,công suất 14.4KW, NSX: GUANGDONG ACES MACHINERY CO., LTD , mới 100% | 1.00SET | 96283.20USD |
| 2023-05-25 | TU HAI PRINT LTD COMPANY | Other Blue EPOXY plastic sheet, non-stick, non-porous, non-printed .no photo printing, unreinforced, sheet size 1020*1220*2.8MM, Used as a mold for sewing. Manufacturer Dongxing, no brand. 100% brand new | 1500.00Kilograms | 2340.00USD |
| 2021-08-31 | CôNG TY TNHH IN Tứ HảI | Tấm nhựa EPOXY màu vàng, không dính, không xốp,không in hình .không in ảnh, chưa được gia cố, dạng tấm kích thước 1030*2030*0.8MM, Sử dụng làm khuôn để may.Nsx Dongxing ,không hiệu. Hàng mới 100% | 300.00PCE | 1875.00USD |
| 2025-04-09 | CÔNG TY TNHH IN TỨ HẢI | Blue EPOXY plastic sheet, non-stick, non-porous, no printing, no photo, not reinforced, sheet size 1020*1220*1.5MM, used as a mold for sewing. Manufacturer Dongxing, no brand. 100% new | 1805.00KGM | 4476.40USD |
| 2021-11-02 | CôNG TY TNHH IN Tứ HảI | Quạt thông gió nhà xưởng, có lưới bảo vệ dùng trong công nghiệp, model: MX90-110-4, Kích thước 1380*1380*350MM,điện áp 380V-công suất 1.1KW, NSX: Dongguan Minxin , không hiệu, mới 100% | 195.00PCE | 15180.75USD |
| 2022-02-21 | TU HAI PRICO LTD | Other Blue epoxy plastic sheet, non-stick, non-porous, non-printed. Do not print photos, not yet reinforced, sheet size 1020 * 1220 * 3.0mm, use mold for sewing. NSX Dongxing, no brand new 100% | 188.00PCE | 5272.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |