中国
ZHONGSHAN LEDCENT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
100,771.85
交易次数
9
平均单价
11,196.87
最近交易
2021/08/02
ZHONGSHAN LEDCENT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN LEDCENT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 100,771.85 ,累计 9 笔交易。 平均单价 11,196.87 ,最近一次交易于 2021/08/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-23 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THIếT Bị THủ Đô | Đèn LED chiếu sáng đường phố,kích thước: (L)800*(W)350*(H)146 (mm);vỏ đèn bằng nhôm;c/suất 150W,đ/áp đầu vào 265VAC,Nhà sx:ZHONGSHAN LEDCENT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD,không nhãn hiệu.Mới 100% | 150.00PCE | 14700.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THIếT Bị THủ Đô | Đèn LED chiếu sáng đường phố,kích thước: (L)686*(W)340*(H)115 (mm);vỏ đèn bằng nhôm;c/suất 150W,đ/áp đầu vào 265VAC,Nhà sx:ZHONGSHAN LEDCENT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD,không nhãn hiệu.Mới 100% | 300.00PCE | 32400.00USD |
2021-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THIếT Bị THủ Đô | Đèn LED chiếu sáng đường phố có bộ chuyển đổi tĩnh điện,kích thước: (L)550*(W)270*(H)125 (mm);vỏ đèn bằng nhôm;c/suất 150W,đ/áp đầu vào 220VAC,không nhãn hiệu.Mới 100% | 90.00PCE | 10674.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THIếT Bị THủ Đô | Đèn LED chiếu sáng đường phố,kích thước: (L)493*(W)330*(H)109 (mm);vỏ đèn bằng nhôm;c/suất 100W,đ/áp đầu vào 36VAC,Nhà sx:ZHONGSHAN LEDCENT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD,không nhãn hiệu.Mới 100% | 50.00PCE | 2633.50USD |
2021-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THIếT Bị THủ Đô | Đèn LED chiếu sáng đường phố có bộ chuyển đổi tĩnh điện,kích thước: (L)550*(W)270*(H)125 (mm);vỏ đèn bằng nhôm;c/suất 190W,đ/áp đầu vào 220VAC,không nhãn hiệu.Mới 100% | 56.00PCE | 7280.00USD |
2015-04-01 | INNOVACION SOLAR - INNOSOLAR S.A.S | DO 03150420 PEDIDO TRAMITE: IBUN1500092 DECLARACION(1-2) PRODUCTO: SISTEMA SOLAR, SOLAR PA | 5.00U | 701.40 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |