中国
LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,768,022.13
交易次数
633
平均单价
7,532.42
最近交易
2023/10/25
LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,768,022.13 ,累计 633 笔交易。 平均单价 7,532.42 ,最近一次交易于 2023/10/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-04 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.16mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 34000.00PCE | 10200.00USD |
2020-05-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.15mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 10000.00PCE | 3200.00USD |
2019-05-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ MERSAWA (dài: 2.5m; rộng: 1.3cm; dày: 0.45mm), (tên k/h: Pinus khasya Royle) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 725.00PCE | 1087.50USD |
2020-08-26 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 2.5m; rộng: 0.09-0.25m; dày: 0.50mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 4923.75MTK | 2708.06USD |
2020-07-01 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ENGINEERED (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.16mm, (tên k/h: Quercus Pedunculata) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất | 23200.00PCE | 7424.00USD |
2020-07-01 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TUấN íCH | Vỏn lạng đó qua xử lý nhiệt, chưa chà nhỏm, từ gỗ POPLAR (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.35mm), (tờn k/h: Liriodendron tulipifera) dựng để sx vỏn lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. | 5000.00PCE | 2600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |