日本
MISUMI CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
925,709,823.60
交易次数
1,235,689
平均单价
749.14
最近交易
2025/04/30
MISUMI CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MISUMI CORPORATION在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 925,709,823.60 ,累计 1,235,689 笔交易。 平均单价 749.14 ,最近一次交易于 2025/04/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-19 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Dụng cụ cầm tay dùng để tháo chốt, nhãn hiệu TRUSCO, code: MGP-HP20 | 5.00PCE | 7205.00JPY |
2019-03-23 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài không quá 16mm, code: EPH7-300 | 18.00PCE | 10242.00JPY |
2019-06-11 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Ống lót bằng đồng (phi 8mm, dài 10mm) MPBZ8-10 | 6.00PCE | 1224.00JPY |
2020-08-08 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Đai ốc bằng thép cho khung nhôm, phi trong không quá 16mm, nhãn hiệu: MISUMI, code: HNTP6-3 | 158.00PCE | 2370.00JPY |
2020-08-29 | MISUMI MEXICO S DE RL DE CV | LLAVE | 0.00KILOGRAM | 0.63 |
2019-06-11 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Vít đầu bi bằng thép, phi ngoài không quá 16mm NBPJ8 | 26.00PCE | 4368.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |