日本
MISUMI CORPORATION
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
663,060,497.66
交易次数
1,143,679
平均单价
579.76
最近交易
2025/02/28
MISUMI CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MISUMI CORPORATION在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 663,060,497.66 ,累计 1,143,679 笔交易。 平均单价 579.76 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-08 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Vít bằng thép, phi ngoài không quá 16mm CBSTSR3-6 | 5.00PCE | 700.00JPY |
2019-04-05 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Cảm biến tiệm cận từ (để kiểm tra kim loại nhiễm từ) E2E-X5Y2 5M | 1.00PCE | 8349.00JPY |
2019-04-01 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Bộ lọc nguồn điện (lọc nhiễu, dùng cho các thiết bị điện) RSEN-2020D | 4.00PCE | 7128.00JPY |
2020-12-21 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Cảm biến tiệm cận từ (để kiểm tra kim loại nhiễm từ, điện áp 12-24VDC), nhãn hiệu: Omron, code: E2E-X5ME2-M1 | 6.00PCE | 28224.00JPY |
2020-03-27 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Kìm bằng thép (để tuốt dây điện, dài 170mm), nhãn hiệu: Esco, code: EA682JA-175 | 2.00PCE | 2464.00JPY |
2021-02-23 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM | Bộ phận kẹp dụng cụ bằng thép (dài 71mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MC01-S1 | 12.00PCE | 3204.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |