中国                    
                    
            ZHEJIANG KAIYA INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
4,220,999.86
交易次数
5,260
平均单价
802.47
最近交易
2025/08/28
ZHEJIANG KAIYA INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG KAIYA INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,220,999.86 ,累计 5,260 笔交易。 平均单价 802.47 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2023-10-17 | TBS GROUP COMPANY LTD | Other Plastic clothes storage box with lid; code: Medium; Size: 25*17.5*7.6CM; Material: PP plastic; No brand, manufacturer: Taizhou Huangyan Benli Plastic Factory; new 100% | 300.00Set | 96.00USD | 
| 2021-04-28 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và ĐầU Tư VIệT NAM | Bộ phận dùng cho máy khâu công nghiệp: chân vịt 1 kim khóa lệch , model: Foot, chất liệu: hợp kim, phụ tùng của máy khâu. Hàng mới 100% | 300.00PCE | 115.38USD | 
| 2021-04-28 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và ĐầU Tư VIệT NAM | Bộ phận dùng cho máy khâu công nghiệp: viền đứng trần đè 5/8, model: Folder, phụ tùng của máy khâu. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 75.00USD | 
| 2025-03-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN TBS GROUP | Glass cleaning paper, grammage not exceeding 25g/m2, unimpregnated, uncoated, non-woven, supplier: Yiwu FangaoDailYNecessities Co., Ltd, no brand, 100% new | 5000.00UNK | 350.00USD | 
| 2025-03-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN TBS GROUP | A5 size glass picture frame; classification: A5G001; size: 14.8*21CM; material: glass + cardboard; no brand; manufacturer: Yonglun Photo Frame Factory; 100% new | 500.00PCE | 230.00USD | 
| 2025-04-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN TBS GROUP | Wooden floor pusher, used to press the floor surface, size 290*110*30mm, wood chips material, supplier: Aosheng plastic floor tools Co., LTD.; No brand, 100% new | 2.00PCE | 4.40USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    