中国
PINGXIANG ZHONGQI IMP.&EXP. TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
636,361.50
交易次数
211
平均单价
3,015.93
最近交易
2022/03/15
PINGXIANG ZHONGQI IMP.&EXP. TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG ZHONGQI IMP.&EXP. TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 636,361.50 ,累计 211 笔交易。 平均单价 3,015.93 ,最近一次交易于 2022/03/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh hiệu GALAXY , Model: MT16, không gắn động cơ, 21 tốc độ (3 đĩa, 7 líp) vành 24",chiều cao yên 70-90 cm, mới 100% Nhà sx GALAXY BICYCLE CO.,LTD | 191.00PCE | 6207.50USD |
2021-10-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh loại thường hiệu GALAXY, Model: A5, vành 26"x17'', 21 tốc độ (3 đĩa 7 líp) không gắn động cơ, NSX: GALAXY BICYCLE CO.,LTD, hàng mới 100% | 58.00PCE | 1943.00USD |
2020-11-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh hiệu GALAXY , Model: M10, không gắn động cơ, 24 tốc độ (3 đĩa, 8 líp) vành 26",chiều cao yên 70-90 cm, mới 100% Nhà sx GALAXY BICYCLE CO.,LTD | 220.00PCE | 7370.00USD |
2020-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh hiệu GALAXY , Model: ML200, không gắn động cơ, 24 tốc độ (3 đĩa trước, 8 líp sau), kích thước vành 26",chiều cao yên 70-90 cm, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 255.00PCE | 8542.50USD |
2021-05-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh hiệu GALAXY, Model: MT16, vành 26", 21 tốc độ (3 đĩa 7 líp) không gắn động cơ, NSX: GALAXY BICYCLE CO.,LTD, hàng mới 100% | 70.00PCE | 2345.00USD |
2021-07-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh loại thường hiệu MERIDA, Model: Warrior 300DS, vành 26", 21 tốc độ (3 đĩa 7 líp) không gắn động cơ, NSX: GALAXY BICYCLE CO.,LTD, hàng mới 100% | 111.00PCE | 3885.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |