中国
SHANDONG LONGYUAN RUBBER CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
688,595.04
交易次数
49
平均单价
14,052.96
最近交易
2025/08/27
SHANDONG LONGYUAN RUBBER CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG LONGYUAN RUBBER CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 688,595.04 ,累计 49 笔交易。 平均单价 14,052.96 ,最近一次交易于 2025/08/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-04-22 | CÔNG TY TNHH GANG THÉP HƯNG NGHIỆP FORMOSA HÀ TĨNH | EP150 180 degree C heat resistant vulcanized rubber conveyor belt, reinforced with 4 layers of woven fabric, width 1600mm x upper rubber thickness 6mm x lower rubber thickness 3mm. 100% new | 356.00MTR | 31684.00USD |
| 2020-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN CôNG NGHIệP LOYAL PARTNER | Băng tải, bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng thép, dùng để vận chuyển nguyên liệu trong nhà máy xi măng, bề rộng 500mm, độ dày 18mm. Loại: B500 ST1250 6+6 T120. Hàng mới 100% | 88.00MTR | 3696.00USD |
| 2020-12-25 | CôNG TY TNHH TRUYềN ĐộNG NEWAY | Băng tải bằng cao su, dùng trong nhà máy xi măng, Type: B1400mm x ST630x3.0x(6+6), Thickness: 15.5mm - Hàng mới 100% | 100.00MTR | 5440.00USD |
| 2025-06-27 | CÔNG TY TNHH GANG THÉP HƯNG NGHIỆP FORMOSA HÀ TĨNH | EP200 abrasion resistant rubber conveyor belt, reinforced with 4 layers of woven fabric, width 1200mm x top rubber thickness 6mm x bottom rubber thickness 3mm, 1 roll. 100% new | 335.00MTR | 16917.50USD |
| 2025-04-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TKN | Vulcanized rubber conveyor belt, reinforced with textile material, size: width 1300mm, length 30.8m, Code TT10 MOLD EDGE. 100% new, Manufacturer SHANDONG LONGYUAN RUBBER CO., LTD | 30.80MTR | 4416.72USD |
| 2025-04-22 | CÔNG TY TNHH GANG THÉP HƯNG NGHIỆP FORMOSA HÀ TĨNH | EP100 abrasion resistant vulcanized rubber conveyor belt, reinforced with 4 layers of woven fabric, size: 1400mm wide x 6mm thick rubber layer on top x 3mm thick rubber layer on bottom. 100% new | 48.00MTR | 3600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |