中国
TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
139,218.50
交易次数
220
平均单价
632.81
最近交易
2023/03/13
TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 139,218.50 ,累计 220 笔交易。 平均单价 632.81 ,最近一次交易于 2023/03/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-23 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế MINH VIệT | Nẹp khóa xương gót chân phải lớn, model: YSDZ41, bộ phận cấy ghép vào cơ thể con người trên 30 ngày.Hãng sản xuất: Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd.Mới 100% | 1.00PCE | 63.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế MINH VIệT | Vít xương cứng titan 4.5x32mm, Titanium, model: HAQPQ04, bộ phận cấy ghép vào cơ thể con người trên 30 ngày.Hãng sản xuất: Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd.Mới 100% | 20.00PCE | 65.80USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế MINH VIệT | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái 5 lỗ, titanium,model:YSDZ53,(thuộc ht nẹp vít chấn thương),bp cấy ghép vào cơ thể con người trên 30 ngày.Hãng sx:Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus.Mới 100% | 5.00PCE | 225.65USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế MINH VIệT | Nẹp khóa bản hẹp 8 lỗ, titanium, model: ZSDZ16, (thuộc hệ thống nẹp vít chấn thương), bộ phận cấy ghép vào cơ thể con người trên 30 ngày. Hãng sx: Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus.Mới 100% | 5.00PCE | 192.25USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế MINH VIệT | Nẹp khóa bản rộng 12 lỗ, titanium , model: ZSDZ04, bộ phận cấy ghép vào cơ thể con người trên 30 ngày. Hãng sản xuất: Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 330.75USD |
2022-04-18 | MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Orthopaedic or fracture appliances Screw of the surface of the brain, the grace: LGD01, KT: 2x6 mm, 100%new. (The transplant part into the human body is over 30 days for treatment) | 500.00PCE | 3000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |