德国
TANG-CHIU ENTERPRISE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
401,278.00
交易次数
37
平均单价
10,845.35
最近交易
2025/07/16
TANG-CHIU ENTERPRISE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TANG-CHIU ENTERPRISE CO., LTD在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 401,278.00 ,累计 37 笔交易。 平均单价 10,845.35 ,最近一次交易于 2025/07/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-05 | SAI GON PAPER CORPORATION | Other Ca.o su nitrile-butadiene rubber (cao su NBR hay cao su tổng hợp chịu dầu) dạng tấm cuộn là vật tư phục hồi cho Lô ép lưới PM1 của máy sx giấy PM1 2ND BOTTOM PRESS ROLL. Hàng mới 100%. | 1.00Pieces | 9350.00USD |
| 2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY SàI GòN | Lô ép lưới Recover PM1 2nd Bottom Press Roll, không phải trục truyền động -Hàng tái nhập theo TK tạm xuất: 303280983964 ngày 15/06/2020. Hàng đã qua sử dụng.#&CN | 1.00PCE | 16844.00USD |
| 2023-02-23 | CHENG LOONG BINH DUONG PAPER COMPANY LTD | PLANATOL PERGI-MELT 23533 solid heat glue ,t/part:thermoplastic elastomers-TPE/CAS-No:9003-55-8,Manufacturer:Planatol GmbH (used for gluing paper in the automatic gluing system of the roll splitter) - 100% new | 725.00Kilograms | 10650.00USD |
| 2023-01-05 | SAI GON PAPER CORPORATION | Other Lô. ép lưới PM1 của máy sx giấy PM1 2ND BOTTOM PRESS ROLL , không phải trục truyền động - Hàng tạm xuất để sửa chữa theo HĐ số: 427/2022/SGP-TANGCHIU ngày 28/07/2022. Hàng đã qua sử dụng.#&CN | 1.00Pieces | 4019.00USD |
| 2022-10-28 | SAI GON PAPER CORPORATION | Other Part of a papermaking machine, Paper Roll, used in the process of forming patterns on the surface of paper. size 149 x 500 x 958mm, made of steel coated with paper. 100% brand new. | 4.00PIECES | 7416.00USD |
| 2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY SàI GòN | Lô ép lưới Recover PM1 2nd Bottom Press Roll, không phải trục truyền động -Hàng tái nhập theo TK tạm xuất: 303280983964 ngày 15/06/2020. Hàng đã qua sử dụng.#&CN | 1.00PCE | 0.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |