越南
CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU LASER TOP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,047,036,230.00
交易次数
16
平均单价
127,939,764.38
最近交易
2024/07/03
CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU LASER TOP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU LASER TOP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,047,036,230.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 127,939,764.38 ,最近一次交易于 2024/07/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-05 | CôNG TY TNHH PI ELECTRONICS (VIệT NAM) | Máy khắc laser UV 3W, model: UV-3W, hiệu HUA HE, cs 3W, AC 220V,dùng để khắc trên vật liệu phi kim, kim loại. Nhà sx: DONG GU LASER TECHNOLOGY (HK) CO.,LIMITED. mớI 100%#&CN | 1.00SET | 260000000.00VND |
2022-05-09 | LSCOM VINA CO.,LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V .#&Bo mạch chủ ( MAIN BOARD ) , Model FIBER/CO2-V, dùng để giao tiếp giữa nhiều thành phần linh kiện quan trọng trong máy laser .Nhà sx: XT-SHENZHEN ROCK-SOLID LASER CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 518.00USD |
2020-07-14 | CôNG TY TNHH PI ELECTRONICS (VIệT NAM) | Máy khắc laser UV 3W, model: UV-3W, hiệu HUA HE, cs 3W, AC 220V,dùng để khắc trên vật liệu phi kim, kim loại. Nhà sx: DONG GU LASER TECHNOLOGY (HK) CO.,LIMITED. mớI 100%#&CN | 1.00SET | 260000000.00VND |
2023-09-07 | OHARA PLASTICS VIET NAM CO LTD | Other 400W laser welding machine (MOULD LASER WELDING MACHINE), voltage 380V, capacity 400W, used for metal welding, 100% new product | 1.00Pieces | 9588.00USD |
2022-02-09 | HAKKEN TECH | MK02 # & 30W Marker Laser Engraving Machine (CO2 Marker 30W), Model: Marker-RF30, 30W capacity, 220V voltage, used to engrave non-metallic materials. SX: Shenzhen Pengkai Import and Export Trade CO., LTD. 100% new | 1.00PCE | 7440.00USD |
2020-10-05 | CôNG TY TNHH PI ELECTRONICS (VIệT NAM) | Máy khắc laser UV 3W, model: UV-3W, hiệu HUA HE, cs 3W, AC 220V,dùng để khắc trên vật liệu phi kim, kim loại. Nhà sx: DONG GU LASER TECHNOLOGY (HK) CO.,LIMITED.năm sản xuất: 2020, hàng mớI 100%#&CN | 1.00SET | 260000000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |