中国
GUANGXI DESHUNLONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
741,102.00
交易次数
17
平均单价
43,594.24
最近交易
2025/06/09
GUANGXI DESHUNLONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI DESHUNLONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 741,102.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 43,594.24 ,最近一次交易于 2025/06/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-24 | CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN | Máy nghiền hàm, ký hiệu: PE600*900, CS: 380V-75KW(70-120 tấn/h), dùng để nghiền đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. | 1.00PCE | 26430.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN | Máy nghiền hàm, ký hiệu: PE300*1300, CS: 380V-55KW(16-105 tấn/h), dùng để nghiền đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. | 2.00PCE | 38570.00USD |
2025-06-09 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU MỚI ĐỨC THỊNH | Stone color sorter (disassembled and synchronized), model: SX8, capacity 7.5KW-220V, used in Stone Powder production line, manufacturer: AnHui Jiexun Optoelectronic Technology Co.,LTD, 100% new. Year of manufacture: 2025 | 5.00SET | 320000.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN | Máy cấp liệu rung, ký hiệu: ZSW380*96, CS: 380V-15KW(90-200 tấn/h), dùng để cấp đá cho máy nghiền đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. | 1.00PCE | 7860.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN | Máy sàng rung, ký hiệu: 3YK2160, CS: 380V-22KW (100-200 tấn/h), dùng để sàng lọc đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. | 1.00PCE | 16430.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY TNHH KHOáNG SảN TRUNG NGUYêN NGHệ AN | Máy sàng rung, ký hiệu: 3YK2160, CS: 380V-22KW (100-200 tấn/h), dùng để sàng lọc đá. Hàng Nantong Liwei Heavy Industry Machinery Co.,Ltd -SX 2020. Hàng mới 100% nguyên chiếc tháo rời. | 1.00PCE | 16430.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |