中国
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,596,965.00
交易次数
419
平均单价
15,744.55
最近交易
2023/03/29
GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,596,965.00 ,累计 419 笔交易。 平均单价 15,744.55 ,最近一次交易于 2023/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-06 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và DịCH Vụ THươNG MạI KIM HOàNG GIA | Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodium Glutamate (25kg/bao) thành phần bột ngọt 99%, do TQSX, hàng mới 100%. Hiệu Fu rui. HSD: 01/12/2021 | 23.00TNE | 21160.00USD |
2023-02-15 | AN PHUOC IMPORT EXPORT&PRODUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Of yarns of different colours Woven fabric from yarns of different colors, complex patterns, TP mainly from polyester filament yarn > 85%, not high tenacity yarn, not impregnated T. Coated with other fabrics, DL 100- 360g/m2,D.roll,size1.0-3.5m,100% new | 7600.00Kilograms | 10640.00USD |
2019-11-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và DịCH Vụ THươNG MạI KIM HOàNG GIA | Dây sen tắm bằng sắt mạ+nhựa dài (1-2)m hiệu chữ Trung Quốc mới 100% | 47.00PCE | 131.60USD |
2019-02-27 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và DịCH Vụ THươNG MạI KIM HOàNG GIA | Đèn quay sân khấu, (không phải đèn rọi, đèn pha) dùng halogen kim loại, bóng laser không chớp (có bóng), công xuất (30-40)W. điện 220V,cỡ (32x35x50)cm, hiệu YAFENG mới 100% | 60.00PCE | 960.00USD |
2019-08-21 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và DịCH Vụ THươNG MạI KIM HOàNG GIA | Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodium Glutamate (25kg/bao) thành phần bột ngọt 99%, do TQSX, hàng mới 100%. Hiệu Fu rui. HSD: 18/06/2022 | 23.00TNE | 21160.00USD |
2020-03-22 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và DịCH Vụ THươNG MạI KIM HOàNG GIA | Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodium Glutamate (25kg/bao) thành phần bột ngọt 99%, do TQSX, hàng mới 100%. Hiệu Fu rui. HSD: 08/01/2023 | 23.00TNE | 21160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |