中国香港
MABUCHI MOTOR(DONGGUAN) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,814,547.14
交易次数
641
平均单价
27,791.81
最近交易
2024/12/27
MABUCHI MOTOR(DONGGUAN) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MABUCHI MOTOR(DONGGUAN) CO LTD在中国香港市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 17,814,547.14 ,累计 641 笔交易。 平均单价 27,791.81 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-07 | MABUCHI MOTOR DANANG LIMITED | For metal working Metal cutting machine blade / EDGE CUTTERS (Device code: DSAA296A041001AA) | 1.00PCE | 777.00USD |
2022-09-08 | MABUCHI MOTOR VIETNAM LIMITED | Other RM011#&Bronze comi version / Materials used to manufacture small engines | 3900000.00PCE | 9360.00USD |
2022-07-01 | MABUCHI MOTOR VIETNAM LIMITED | Washers (including spring washers) RM012#& Root Route / Raw materials used to produce small engines | 7412000.00PCE | 12600.00USD |
2022-06-08 | MABUCHI MOTOR DANANG LIMITED | Other apparatus D011.1#&Chấu tiếp điểm bằng đồng (đầu dò dẹt dùng để tiếp điện nguồn tới bản mặt cô mi của mô tơ; dòng điện: 16A; Mã hàng: 42702XAB) | 120000.00PCE | 1534.00USD |
2022-06-02 | MABUCHI MOTOR VIETNAM LIMITED | Cotters and cotterpins A0020#&chốt cố định [Q5301Z0816] / UPPER PUNCH / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> | 14.00PCE | 3150.00USD |
2022-05-18 | MABUCHI MOTOR VIETNAM LIMITED | Other RM011#&Bản comi bằng đồng / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ | 895000.00PCE | 2539.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |