中国
H&H ASIA GROUP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,413,881.57
交易次数
876
平均单价
9,604.89
最近交易
2025/04/26
H&H ASIA GROUP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,H&H ASIA GROUP LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,413,881.57 ,累计 876 笔交易。 平均单价 9,604.89 ,最近一次交易于 2025/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-16 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HàNG THể THAO - CHI NHáNH THáI BìNH | Bảng điều khiển và hiện thị EX2N-13MT-43H-4AD-3PT1V-S(8/5) sử dụng cho máy dán đường may AI008, 24V/8W/50Hz. Hàng mới 100% | 10.00SET | 5000.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH BO HSING | Con lăn cao su (phụ tùng máy ép keo) dùng trong công nghiệp may, nhựa, lõi sắt/AS-001-61-18AA Lower Silicone Roller 18MM (Hàng mới 100%) | 4.00PCE | 140.00USD |
2019-06-05 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HàNG THể THAO - CHI NHáNH THáI BìNH | Thiết bị điều chỉnh tốc độ mô tơ tời băng ( Motor Driver ) sử dụng cho máy dán đường may AI008 kích thước 13.5x10x3cm, điện áp sử dụng 20-50V,Dòng điện tùy chỉnh từ 1A đến 4A. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 120.00USD |
2022-02-25 | PRO KINGTEX VIET NAM CO LTD | Ironing machines and presses (including fusing presses) Glue presses and equipment included (used in the textile industry), H & H brand, Model: CS-676, SPEC A-A1A1-120080, AC 380V 3, 12000W, produced in 2022 (100% new) 1Unit = 1 pcs | 1.00UNIT | 9600.00USD |
2023-11-24 | SAKHO ENTERPRISES | Machinery for dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or other made-up textile articles and machines used in the manufacture of linoleum or other floor coverings for applying the paste to the base fabric or other support (ex... | 1.00UNT | 5497.82USD |
2025-01-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VẠN XUÂN | Sewing machine that both trims and tapes clothes for industrial sewing, model SF-809, production code: H&H, 100% new | 2.00SET | 11960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |