韩国
ANS CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,838,086.00
交易次数
3,229
平均单价
1,808.02
最近交易
2024/12/27
ANS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANS CO LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,838,086.00 ,累计 3,229 笔交易。 平均单价 1,808.02 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-20 | ANS VINA CO.,LTD | Màng film tự dính dạng cuộn ATS-B5201UAS(S), (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 100micro met*1080mm*1000M , hãng sx ANS | 1080.00MTK | 1195.00USD |
2022-09-23 | ANS VINA CO.,LTD | Non-stick film roll IBS025(50)G, (from Ethylene terephthalate), non-stick, non-porous; unreinforced, supplemented, combined, used to produce Pet film of phones..., kt:50micro met*1080mm*100M, manufacturer ANS | 108.00MTK | 107.00USD |
2022-06-22 | ANS VINA CO.,LTD | Màng film tự dính dạng cuộn ANR-5001B (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 75micromet*1080mm*200M/1cuộn, hãng sx:ANS | 216.00MTK | 157.00USD |
2022-06-20 | ANS VINA CO.,LTD | Màng film không dính dạng cuộn IDBS000D(150)R, (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 150micro met*1080mm*2000M, hãng sx ANS | 2160.00MTK | 2443.00USD |
2022-08-02 | ANS VINA CO.,LTD | IDBS025D -non -stick film film (75) B (from ethylene terephtalate), non -stick, k porous; Not reinforced, complementary, combined, used to produce Pet Film of the phone ..., KT: 75micro Met*1080mm*2000M, ANS manufacturer | 2160.00MTK | 1599.00USD |
2022-06-20 | ANS VINA CO.,LTD | Màng film không dính dạng cuộn AN02SC(50)W, (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 50micro met*1080mm*3000M, hãng sx ANS | 3240.00MTK | 1230.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |