中国
DONG GUANG JIA CHANG MACHINERY TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,015,690.00
交易次数
600
平均单价
28,359.48
最近交易
2025/02/25
DONG GUANG JIA CHANG MACHINERY TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONG GUANG JIA CHANG MACHINERY TRADING COMPANY LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,015,690.00 ,累计 600 笔交易。 平均单价 28,359.48 ,最近一次交易于 2025/02/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-14 | CôNG TY TNHH GIầY ATHENA VIệT NAM | Máy cắt xi lanh điều áp (cắt đế giầy cao su),model: HF-867, nhãn hiệu: Jiachang, 1KW,220V, 73*75*183cm,2021,nsx: Dongguang, mới 100% | 4.00SET | 14000.00USD |
2019-08-09 | CôNG TY TNHH GIầY AMARA VIệT NAM | Thiết bị phun sơn có hút bụi HF-357,nhãn hiệu JIA CHANG, 920W, 380V, MỚI 100% hoạt động bằng điện dùng để phun sơn đế giầy trong ngành sản xuất gia công đế giầy (1 set=1 máy) | 13.00SET | 11960.00USD |
2023-11-21 | AMARA(VIETNAM) FOOTWEAR COMPANY LTD | Electrically operated Machine for pressing shoe parts to create connections HF-00768-1, brand JIA CHANG, 3HP, 380V, 100% new. Production in 2023, operated by electricity used in footwear manufacturing industry (1set=1 pce) | 9.00Set | 92700.00USD |
2024-08-29 | SUN JADE VIETNAM FOOTWEAR LTD | Shoe edge press machine (100% new, Brand: JIA CHANG, model: HF-00768-1, 3HP, 380V, year of manufacture: 2024, manufacturer: DONG GUANG JIA CHANG MACHINERY TRADING COMPANY LTD, used in shoe manufacturing) | 6.00Set | 60000.00USD |
2024-12-30 | ALIVIA VIETNAM SHOES COMPANY LTD | Leather shoe finishing machine (100% new, brand: JIA CHANG, model: HF-7686, 4KW, 380V, year of manufacture: 2024; is a machine used to finish leather shoes in the shoe production process) | 20.00Set | 18000.00USD |
2022-06-09 | ARESA VIETNAM FOOTWEAR LIMITED | Other Máy hàn định vị bằng sóng siêu âm (mới 100%, model: HF-07102B-1; 220V, 600W, nhãn hiệu: JIA CHANG , dạng cầm tay, để hàn định vị lớp lót mặt giầy trong gc sx giầy ) | 40.00SET | 13600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |