中国
GUANGDONG LUCKINGSTAR NEW ENERGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
661,610.00
交易次数
147
平均单价
4,500.75
最近交易
2022/04/04
GUANGDONG LUCKINGSTAR NEW ENERGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG LUCKINGSTAR NEW ENERGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 661,610.00 ,累计 147 笔交易。 平均单价 4,500.75 ,最近一次交易于 2022/04/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-04 | PHUC AN INVESTMENT CO LTD | Heat pumps other than air conditioning machines of heading 8415 Heat pump, model: ASY-030C, 11.4 kW/hour heat generating capacity, 380V/50Hz, Asuny brand. New 100% | 3.00SET | 2760.00USD |
2022-04-04 | PHUC AN INVESTMENT CO LTD | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment ASY-32... | 3.00SET | 1170.00USD |
2019-11-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SEAMAX VIệT NAM | Bồn chứa nước nóng bằng inox 300 lít, model LWH-320LB, kích thước 650 x 650 x 1930 mm,1 chiếc đựng trong 1 kiện, hiệu Seamax, hàng mới 100% | 2.00PCE | 700.00USD |
2020-03-17 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THươNG MạI TâN PHáT | Bình chứa nước (Pressurized Water Tank) dung tích 500L,là thùng chứa nước dùng cho bơm nhiệt(loại bình vỏ inox, có lớp xốp giữ nhiệt đã lắp sẵn các đầu lỗ ren,hiệu:Luckingstar.Model GWH-500LB.mới 100% | 37.00PCE | 20979.00USD |
2020-03-17 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THươNG MạI TâN PHáT | Bơm nhiệt công suất 12.7 kw, điện áp 380V/3N/50Hz. dùng cho bồn tắm nước nóng, hiệu : luckingstar, Model: GWH-050BC,R134A. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 5628.00USD |
2020-03-17 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THươNG MạI TâN PHáT | Bơm nhiệt công xuất 5.3 kw, điện áp 220-240V/1PH/50Hz. dùng cho bồn tắm nước nóng, hiệu : luckingstar, Model: GWH-5.3BC,R417A. Hàng mới 100% | 26.00PCE | 12116.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |