中国
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,430,773.01
交易次数
6,211
平均单价
2,806.44
最近交易
2025/07/18
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,430,773.01 ,累计 6,211 笔交易。 平均单价 2,806.44 ,最近一次交易于 2025/07/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-13 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến,cán phẳng cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,dạng tấm,KT:Size 16x1200mm,Length:2210mm.Hàm lượng C~0.50% tính theo trọng lượng.mới100% | 1013.00KGM | 688.84USD |
2020-07-06 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Bán thành phẩm bằng thép không gỉ:Stainless Steel Plate 1.2083,dạng phiến,có mặt cắt ngang hình chữ nhật.Kích thước: 355x1109x3105 mm.mới 100% | 9440.00KGM | 26432.00USD |
2019-01-21 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến,cán phẳng cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,dạng tấm,KT:Size 90x1200mm,Length:2230mm.Hàm lượng C~0.50% tính theo trọng lượng.mới100% | 1902.00KGM | 1293.36USD |
2019-05-20 | CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY | Thép không hợp kim ALLOY STEEL PLATE S50C cán phẳng, cán nóng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không ở dạng lượn sóng, chiều rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, tráng, kt ( 45x1200x2170~2210mm ) | 4648.00KGM | 3346.56USD |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY | Bán thành phẩm bằng thép hợp kim ALLOY STEEL PLATE P20, hàm lượng Cr=1.95%, Mo=0.37%, tính theo trọng lượng, dạng phiến, kt ( dày: 41mm x rộng: 1200mm x dài: 2210mm), đã gia công tạo phẳng 4 mặt bên | 866.00KGM | 1299.00USD |
2019-07-29 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Bán thành phẩm bằng thép không gỉ:Stainless Steel Plate 1.2083,cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn ISO 4957, Kích thước: 308x1008x3915 mm.mới 100%(theo kq ptpl:41/TB-KĐHQ ngày 13.01.2017) | 9376.00KGM | 24377.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |