越南
JFE SHOJI STEEL HAI PHONG CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,977,066,732.60
交易次数
977
平均单价
6,117,775.57
最近交易
2025/03/25
JFE SHOJI STEEL HAI PHONG CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JFE SHOJI STEEL HAI PHONG CO., LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,977,066,732.60 ,累计 977 笔交易。 平均单价 6,117,775.57 ,最近一次交易于 2025/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-26 | CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG | SPCC-SD0.35#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, chiều dày 0.35mm rộng > 600mm x C ( rộng 987mm ) cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dòng hàng 1 TK: 103062313801 | 83.80KGM | 774815.00VND |
2022-10-06 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD | Electrolytically plated or coated with zinc SECC-JN-2.5#&Zinc coated flat-rolled alloy steel, thickness 2.5mm x width >600mm (kt:2.5mm x 1219mm x coil)(98111000) series 19 TK: 104752659100 | 6624.00KILOGRAMS | 10250.00USD |
2022-11-21 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD | Tape and band exceeding 25 mm but not exceeding 100 mm in width SP.CC-SD1.2#C<400TTND-1.05#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.2mm, rộng <400mm | 208.00Kilograms | 54.00USD |
2025-01-21 | CÔNG TY TNHH THÉP JFE SHOJI HẢI PHÒNG | SECC-JN-0.8#&Alloy steel, flat rolled, B content>0.0008%, coil, electrolytically galvanized SECC*KMCX-X-E16/E16, size: 0.8mm thick x 1245mm wide x coil (98110010), dg 31 TK106688665050 | 213.00KGM | 55.18USD |
2023-06-30 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD | Other JN1300(J1-1250)0.5#C<400TTND-3.77#&Electrotechnical steel, non-alloy cold rolled coil 50JN1300*J1-U,KT: 0.5mm thick,<400mm wide | 332.00Kilograms | 100.00USD |
2025-03-25 | CÔNG TY TNHH THÉP JFE SHOJI HẢI PHÒNG | SECC-JN-1.6#C<400TTND-1.43#&Alloy steel in coil, flat rolled, galvanized by electrolytic method, thickness 1.6mm, width<400mm | 300.00KGM | 79.46USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |