中国
SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,533,245.18
交易次数
1,261
平均单价
2,008.92
最近交易
2025/09/23
SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,533,245.18 ,累计 1,261 笔交易。 平均单价 2,008.92 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-25 | CôNG TY TNHH IGEA VIệT NAM | Keo nhiệt PVC dạng hạt . 25kg/bao x 70 bao= 1750Kg.Dùng để dán các sản phẩm từ gỗ công nghiệp, nhựa, vải...Mã CAS: 24937-78-8; 471-34-1. NSX: Shanghai Angmi New Material Technology Co., Ltd. mới 100% | 1750.00KGM | 2275.00USD |
| 2019-07-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 609, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 900.00MTR | 97.20USD |
| 2019-06-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 388 EV, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 9000.00MTR | 468.00USD |
| 2019-07-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 613, kích thước dày x rộng: 1x21(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 27000.00MTR | 1404.00USD |
| 2020-12-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ CHUNG HồNG PHúC | Tấm PVC dùng để bao bọc bàn ghế ,dạng cuộn, PVC Edge Banding, Color code: White, kích thước 1 x 20mm: Hàng mới 100% . | 80000.00MTR | 3200.00USD |
| 2019-07-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu trắng đục sần, kích thước dày x rộng: 1x21(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 18000.00MTR | 684.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |