中国
SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,491,072.82
交易次数
1,173
平均单价
2,123.68
最近交易
2025/01/03
SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,491,072.82 ,累计 1,173 笔交易。 平均单价 2,123.68 ,最近一次交易于 2025/01/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 332, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 3150.00MTR | 340.20USD |
2020-07-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐấT MớI | Dải nhựa PVC dùng để dán cạnh cho các sản phẩm bằng gỗ, không xốp và chưa được gia cố-Plastic edge banding 5489NT. Size: 1mm*28mm. Hàng mới 100% | 5000.00MTR | 353.00USD |
2019-03-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu 9073, kích thước 1*21(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 18000.00MTR | 936.00USD |
2019-04-18 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu T.Đục sần, kích thước dày x rộng: 1x21(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 18000.00MTR | 684.00USD |
2020-05-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐấT MớI | Dải nhựa PVC dùng để dán cạnh cho các sản phẩm bằng gỗ, không xốp và chưa được gia cố -PVC EDGE BANDING EARC17. Size: 1*30MM. Hàng mới 100% | 10000.00MTR | 757.00USD |
2020-04-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LINH Mơ | Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu vân gỗ, kích thước dày x rộng: 1x43(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. | 51300.00MTR | 5314.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |