中国台湾
POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,588,286.25
交易次数
319
平均单价
4,978.95
最近交易
2025/09/22
POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,588,286.25 ,累计 319 笔交易。 平均单价 4,978.95 ,最近一次交易于 2025/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-05 | CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM | Bóng đèn LED Tube treo tường dùng để chiếu sáng trong nhà - PFB04-020-6511 (không có máng), công suất: 20w, nhiệt độ màu/k: 6500k, điện áp : 100-240v, nhãn hiệu: TOA LIGHTING, hàng mới 100% | 5000.00PCE | 8850.00USD |
| 2020-09-08 | CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM | Driver của đèn Led trần ( LED Panel Light), dùng để thay thế. Kích thước:100*40*22mm. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 19.80USD |
| 2020-07-08 | CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM | Đèn rọi,dạng LED âm trần (LED Down Light) chiếu sáng trong nhà-PFC02-008 - c.suất:8w,nhiệt độ màu/k: 3000K/4000K/6500K,đ.áp :100-240v, Kích thước:phi105*40mm.Nhãn hiệu: TOA LIGHTING, gồm 36 mắt (CHIP) | 2500.00PCE | 2400.00USD |
| 2020-05-14 | CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM | Đèn rọi, dạng LED âm trần (LED Down Light) dùng để chiếu sáng trong nhà - PF-GF006 - công suất: 10w, nhiệt độ màu/k: 3000k, điện áp :100-240v, dây điện nối trực tiếp với bóng đèn, mới 100% | 80.00PCE | 405.60USD |
| 2022-04-04 | CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM | LED fire -proof led lights used for lighting in the factory - HCD3106-60W - Capacity: 60W, color temperature/k: 2700k, voltage: 200-240V, electric wire directly connected to the light bulb, 100% new | 150.00PCE | 10653.00USD |
| 2020-08-19 | CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM | Máng đèn đôi có chóa - bộ phận của thiết bị chiếu sáng- PFZJ-1200SD-C, dài: 1200mm.Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 1300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |