NINGBO JINTAO ELECTRICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
369,537.69
交易次数
25
平均单价
14,781.51
最近交易
2023/03/02
NINGBO JINTAO ELECTRICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO JINTAO ELECTRICAL CO., LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 369,537.69 ,累计 25 笔交易。 平均单价 14,781.51 ,最近一次交易于 2023/03/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-07 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Nồi hấp thức ăn dùng điện nhãn hiệu BRABURG,model: B3L, điện 220V, công suất 900W,9 L,dây điện1.2m, đóng 4 chiếc/hộp,Không có chức năng nấu cơm,Mới100%.Nhà sx Ningbo Jintao electrical co.,ltd | 200.00UNK | 8300.00USD |
2019-07-09 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Nồi hấp thức ăn dùng điện nhãn hiệu BRABURG,model: B3L, điện 220V-240V, công suất756W-900W,9 L,dây điện1.2m, đóng 4 chiếc/hộp,Không có chức năng nấu cơm,Mới100%.Nhà sx Ningbo Jintao electrical co.,ltd | 175.00UNK | 7262.50USD |
2022-04-18 | 未公开 | ELECTRO-THERMIC APPLIANCES, FOR DOMESTIC USE (EXCL. HAIRDRESSING APPLIANCES AND HAND DRYERS, SPACE-HEATING AND SOIL-HEATING APPARATUS, WATER HEATERS, IMMERSION HEATERS, SMOOTHING IRONS, MICROWAVE OVENS, OVENS, COOKERS, COOKING PLATES, BOILING RINGS, GR... | 3900.00PC | 101880.00USD |
2020-08-14 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Nồi hấp thức ăn dùng điện nhãn hiệu BRABURG,model: B3L, điện 220V, công suất 900W,9 L, đóng 4 chiếc/hộp,Không có chức năng nấu cơm,Mới100%.Nhà sx Ningbo Jintao electrical co.,ltd | 350.00UNK | 14525.00USD |
2021-10-13 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Nồi hấp thức ăn dùng điện nhãn hiệu BRABURG,model: B3L, điện 220V, công suất 900W,9 L, đóng 4 chiếc/hộp,Không có chức năng nấu cơm,Mới100%.Nhà sx Ningbo Jintao electrical co.,ltd | 200.00UNK | 8300.00USD |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Nồi hấp thức ăn dùng điện nhãn hiệu BRABURG,model: B3L, điện 220V, công suất 900W,9 L, đóng 4 chiếc/hộp,Không có chức năng nấu cơm,Mới100%.Nhà sx Ningbo Jintao electrical co.,ltd | 200.00UNK | 8300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |